Định nghĩa của từ exhibit

exhibitverb

trưng bày, triển lãm, vật trưng bày, vật triển lãm

/ɪɡˈzɪbɪt//ɛɡˈzɪbɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "exhibit" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhibere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "ở nước ngoài" và "hibere", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, động từ "exhibit" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ "trình bày hoặc chứng minh điều gì đó, thường là trong bối cảnh công cộng hoặc trang trọng". Ví dụ, một nhà khoa học có thể trưng bày một khám phá mới tại một hội nghị hoặc một bảo tàng nghệ thuật có thể trưng bày một bộ sưu tập tác phẩm của một nghệ sĩ nổi tiếng. Theo thời gian, danh từ "exhibit" xuất hiện để chỉ sự vật đang được trưng bày hoặc chứng minh, chẳng hạn như một cuộc triển lãm tại bảo tàng hoặc gian hàng triển lãm tại một hội chợ thương mại. Ngày nay, từ "exhibit" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, khoa học, giáo dục và kinh doanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật trưng bày, vật triển lãm

meaningsự phô bày, sự trưng bày

exampleto exhibit a piece of evidence: đưa ra một chứng cớ

meaning(pháp lý) tang vật

exampleto exhibit patience: biểu lộ sự kiên nhẫn

type ngoại động từ

meaningphô bày, trưng bày, triển lãm

meaningđệ trình, đưa ra

exampleto exhibit a piece of evidence: đưa ra một chứng cớ

meaningbày tỏ, tỏ ra, biểu lộ

exampleto exhibit patience: biểu lộ sự kiên nhẫn

namespace

to show something in a public place for people to enjoy or to give them information

để hiển thị một cái gì đó ở nơi công cộng để mọi người thưởng thức hoặc cung cấp cho họ thông tin

Ví dụ:
  • They will be exhibiting their new designs at the trade fairs.

    Họ sẽ trưng bày các thiết kế mới của mình tại các hội chợ thương mại.

  • Only one painting was exhibited in the artist's lifetime.

    Chỉ có một bức tranh được trưng bày trong cuộc đời của họa sĩ.

  • He longed for the chance to exhibit his work publicly.

    Anh mong mỏi có cơ hội trưng bày tác phẩm của mình trước công chúng.

  • He exhibits regularly in local art galleries.

    Ông thường xuyên trưng bày tại các phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.

  • The museum's newest exhibit features a collection of rare artifacts from ancient civilizations that have never been displayed before.

    Triển lãm mới nhất của bảo tàng giới thiệu bộ sưu tập các hiện vật quý hiếm từ các nền văn minh cổ đại chưa từng được trưng bày trước đây.

to show clearly that you have or feel a particular quality, ability, feeling or symptom

để thể hiện rõ ràng rằng bạn có hoặc cảm thấy một phẩm chất, khả năng, cảm giác hoặc triệu chứng cụ thể

Ví dụ:
  • The patient exhibited signs of fatigue and memory loss.

    Bệnh nhân có dấu hiệu mệt mỏi, suy giảm trí nhớ.

  • The three novels exhibit a growing confidence in the author's use of language.

    Ba cuốn tiểu thuyết thể hiện sự tự tin ngày càng tăng trong việc sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan