Định nghĩa của từ executive secretary

executive secretarynoun

thư ký điều hành

/ɪɡˌzekjətɪv ˈsekrətri//ɪɡˌzekjətɪv ˈsekrəteri/

Thuật ngữ "executive secretary" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ các tập đoàn Mỹ phát triển nhanh chóng. Khi các doanh nghiệp mở rộng và trở nên phức tạp hơn, rõ ràng là các vai trò hành chính cần phải chuyên môn hóa và mang tính quản lý hơn. Vào những năm 1920, thuật ngữ "executive secretary" được đặt ra để mô tả một chuyên gia văn phòng cung cấp hỗ trợ hành chính cấp cao cho các giám đốc điều hành cấp cao. Những thư ký này được kỳ vọng không chỉ sở hữu các kỹ năng tổ chức và giao tiếp đặc biệt mà còn hiểu biết sâu sắc về hoạt động và chiến lược của công ty. Họ đóng vai trò là người liên lạc giữa ban điều hành và các phòng ban khác, quản lý lịch trình, điều phối các cuộc họp và giám sát nhiều nhiệm vụ hành chính khác nhau. Theo thời gian, vai trò của thư ký điều hành đã phát triển cùng với những thay đổi trong văn hóa và công nghệ nơi làm việc. Ví dụ, với sự ra đời của xử lý văn bản và email, sự nhấn mạnh vào kỹ năng đánh máy đã nhường chỗ cho sự tập trung nhiều hơn vào khả năng hiểu biết về kỹ thuật số và quản lý dự án. Ngày nay, các trợ lý điều hành thường giữ các vị trí lãnh đạo trong tổ chức của họ và hợp tác với các giám đốc điều hành để thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh. Tóm lại, thuật ngữ "executive secretary" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước nhu cầu mới nổi về hỗ trợ hành chính quản lý chuyên biệt trong các tập đoàn đang phát triển. Vai trò này đã thích nghi theo thời gian, phản ánh nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp và công nghệ hiện đại, đồng thời vẫn là thành phần quan trọng của nhiều tổ chức thành công.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a highly skilled executive secretary who manages the day-to-day operations of the CEO's office.

    Jane là một thư ký điều hành có tay nghề cao, người quản lý các hoạt động hàng ngày của văn phòng CEO.

  • The company's executive secretary, Lisa, is responsible for scheduling important meetings, organizing travel plans, and handling confidential documents.

    Thư ký điều hành của công ty, Lisa, chịu trách nhiệm lên lịch các cuộc họp quan trọng, tổ chức kế hoạch đi lại và xử lý các tài liệu mật.

  • As the executive secretary for the marketing department, Sarah ensures that deadlines are met, reports are prepared, and communication flows smoothly between team members.

    Với tư cách là thư ký điều hành của bộ phận tiếp thị, Sarah đảm bảo rằng các thời hạn được đáp ứng, các báo cáo được chuẩn bị và việc giao tiếp diễn ra suôn sẻ giữa các thành viên trong nhóm.

  • The CEO praised his executive secretary, Michael, for his exceptional organizational skills and his ability to multitask under tight deadlines.

    Tổng giám đốc điều hành khen ngợi thư ký điều hành của mình, Michael, vì kỹ năng tổ chức đặc biệt và khả năng làm nhiều việc cùng lúc trong thời hạn gấp rút.

  • The executive secretary, Emily, acted as a liaison between company executives and investors, overseeing their communication and ensuring that their needs were met.

    Thư ký điều hành, Emily, đóng vai trò là người liên lạc giữa các giám đốc điều hành công ty và các nhà đầu tư, giám sát việc giao tiếp của họ và đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của họ.

  • Nancy, the executive secretary of the legal department, played a crucial role in drafting legal documents, managing court appearances, and supporting the legal team in their efforts.

    Nancy, thư ký điều hành của bộ phận pháp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo các văn bản pháp lý, quản lý các phiên tòa và hỗ trợ nhóm pháp lý trong các nỗ lực của họ.

  • The CEO appointed Tom as his executive secretary, recognizing his exceptional communication skills and his ability to manage complex office systems.

    Tổng giám đốc điều hành đã bổ nhiệm Tom làm thư ký điều hành, nhận thấy kỹ năng giao tiếp đặc biệt và khả năng quản lý các hệ thống văn phòng phức tạp của anh.

  • As the executive secretary for the HR department, Olivia oversaw recruitment processes, managed job applications, and processed employee requests.

    Với tư cách là thư ký điều hành của phòng nhân sự, Olivia giám sát các quy trình tuyển dụng, quản lý đơn xin việc và xử lý các yêu cầu của nhân viên.

  • The company promoted their long-time executive secretary, Rachel, to a senior management position in recognition of her tireless work and success in managing the organization's operations.

    Công ty đã thăng chức cho thư ký điều hành lâu năm của mình, Rachel, lên vị trí quản lý cấp cao để ghi nhận sự làm việc không biết mệt mỏi và thành công của cô trong việc quản lý hoạt động của tổ chức.

  • The executive secretary, Ken, was praised by his coworkers for his professional demeanor, impeccable communication skills, and his ability to anticipate the needs of his executive officers.

    Thư ký điều hành, Ken, được các đồng nghiệp khen ngợi vì thái độ chuyên nghiệp, kỹ năng giao tiếp hoàn hảo và khả năng dự đoán nhu cầu của các giám đốc điều hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches