Định nghĩa của từ executive privilege

executive privilegenoun

đặc quyền hành pháp

/ɪɡˌzekjətɪv ˈprɪvəlɪdʒ//ɪɡˌzekjətɪv ˈprɪvəlɪdʒ/

Thuật ngữ "executive privilege" dùng để chỉ quyền hạn mà Tổng thống Hoa Kỳ tuyên bố là giữ lại thông tin hoặc ngăn chặn việc tiết lộ các thông tin liên lạc bí mật trong một số trường hợp nhất định. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi vì nó không được sử dụng rộng rãi hoặc được công nhận là một khái niệm pháp lý cho đến các cuộc điều tra thời kỳ Watergate vào những năm 1970. Nhiều học giả lần theo nguồn gốc của đặc quyền hành pháp đến một lá thư do Tổng thống Andrew Jackson viết vào năm 1837, trong đó ông khẳng định rằng tổng thống có quyền hiến định giữ lại các tài liệu khỏi nhánh tư pháp. Tuy nhiên, lá thư này không sử dụng thuật ngữ "executive privilege" và không được coi là tiền lệ ngay lập tức để các tổng thống tương lai noi theo. Tổng thống Richard Nixon nổi tiếng với việc viện dẫn đặc quyền hành pháp trong cuộc điều tra Watergate, tuyên bố rằng các nhiệm vụ và lợi ích của nhánh hành pháp phải được bảo vệ khỏi các cuộc điều tra mang tính xâm phạm và có động cơ chính trị của quốc hội. Cuối cùng, Tòa án Tối cao đã bác bỏ lập luận này trong vụ kiện Hoa Kỳ kiện Nixon, phán quyết rằng đặc quyền hành pháp không áp dụng cho các trát đòi hầu tòa do bồi thẩm đoàn ban hành. Kể từ đó, khái niệm đặc quyền hành pháp đã được tranh luận và tinh chỉnh, với mỗi chính quyền mới xác định phạm vi và giới hạn của nó. Mặc dù các tòa án nhìn chung vẫn duy trì nguyên tắc rằng Tổng thống có một số quyền hạn để bảo vệ thông tin nhạy cảm, nhưng phạm vi và phạm vi của đặc quyền này vẫn tiếp tục bị tranh cãi và phát triển. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "executive privilege" vẫn chưa chắc chắn, nhưng cơ sở pháp lý cho khái niệm này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, với các cuộc tranh luận hiện đại xung quanh việc giải thích và áp dụng thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1970.

namespace
Ví dụ:
  • The president invoked executive privilege to prevent the release of classified information during a congressional investigation.

    Tổng thống đã sử dụng đặc quyền hành pháp để ngăn chặn việc tiết lộ thông tin mật trong quá trình điều tra của quốc hội.

  • The White House argued that the request for information from the Senate committee fell under the umbrella of executive privilege, as it related to sensitive national security decisions.

    Nhà Trắng lập luận rằng yêu cầu cung cấp thông tin từ ủy ban Thượng viện nằm trong phạm vi đặc quyền hành pháp vì nó liên quan đến các quyết định nhạy cảm về an ninh quốc gia.

  • In a highly publicized showdown, the Supreme Court ruled that executive privilege protected the former president's private communications with his closest advisors.

    Trong một cuộc đối đầu được công khai rộng rãi, Tòa án Tối cao đã phán quyết rằng đặc quyền hành pháp bảo vệ các liên lạc riêng tư của cựu tổng thống với các cố vấn thân cận nhất của ông.

  • The Attorney General asserted executive privilege in response to a court order demanding that he turn over evidence related to a high-profile criminal case.

    Tổng chưởng lý đã khẳng định đặc quyền hành pháp để đáp lại lệnh của tòa án yêu cầu ông phải giao nộp bằng chứng liên quan đến một vụ án hình sự cấp cao.

  • The former vice president relied on executive privilege during his testimony before a federal grand jury, refusing to answer questions about his involvement in a politically charged controversy.

    Cựu phó tổng thống đã dựa vào đặc quyền hành pháp trong lời khai trước bồi thẩm đoàn liên bang, từ chối trả lời các câu hỏi về sự liên quan của ông trong một cuộc tranh cãi mang tính chính trị.

  • The current president's decision to assert executive privilege over certain documents led to accusations of stonewalling and obstructing justice.

    Quyết định khẳng định đặc quyền hành pháp đối với một số tài liệu của tổng thống hiện tại đã dẫn đến những cáo buộc cản trở và cản trở công lý.

  • The Department of Justice maintained that executive privilege extended to its communications with the White House about urgent matters of state.

    Bộ Tư pháp khẳng định rằng đặc quyền hành pháp được mở rộng trong việc liên lạc với Nhà Trắng về các vấn đề cấp bách của nhà nước.

  • Critics contend that the scope of executive privilege has been stretched too far by successive administrations, allowing them to shield themselves from scrutiny and accountability.

    Những người chỉ trích cho rằng phạm vi đặc quyền hành pháp đã bị các chính quyền liên tiếp mở rộng quá mức, cho phép họ tự bảo vệ mình khỏi sự giám sát và trách nhiệm giải trình.

  • Advocates counterexistence, arguing that the principle of executive privilege is necessary to preserve the independence and confidentiality of the executive branch and prevent undue interference in its functions.

    Những người ủng hộ sự phản biện cho rằng nguyên tắc đặc quyền hành pháp là cần thiết để bảo vệ sự độc lập và tính bảo mật của nhánh hành pháp và ngăn chặn sự can thiệp không đúng mức vào chức năng của nhánh này.

  • The law is still evolving as courts grapple with how to balance the competing interests of executive privilege and justice in high-profile cases involving the president and other top officials.

    Luật vẫn đang trong quá trình hoàn thiện khi tòa án phải vật lộn để cân bằng lợi ích cạnh tranh giữa đặc quyền hành pháp và công lý trong các vụ án cấp cao liên quan đến tổng thống và các quan chức cấp cao khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches