Định nghĩa của từ exclusion zone

exclusion zonenoun

vùng cấm

/ɪkˈskluːʒn zəʊn//ɪkˈskluːʒn zəʊn/

Thuật ngữ "exclusion zone" dùng để chỉ một khu vực địa lý bị hạn chế nhập cảnh hoặc hoạt động do những lý do hoặc hoàn cảnh cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh, trong thời gian đó, các siêu cường quốc sở hữu vũ khí hạt nhân, Hoa Kỳ và Liên Xô, đã cùng nhau thỏa thuận về các khu vực cấm tiếp cận xung quanh các địa điểm thử hạt nhân tương ứng của họ. Các khu vực này được thiết kế để ngăn chặn những kẻ xâm nhập tiềm ẩn thu thập dữ liệu nhạy cảm hoặc gây ra tình trạng phơi nhiễm bức xạ ngẫu nhiên. Khái niệm về các khu vực loại trừ kể từ đó đã được điều chỉnh để giải quyết nhiều vấn đề về an ninh, môi trường hoặc sức khỏe. Ví dụ, các khu vực loại trừ đã được triển khai trong các thảm họa thiên nhiên hoặc dịch bệnh bùng phát để ngăn chặn sự lây lan của vật liệu nguy hiểm hoặc ngăn chặn dân thường tiếp cận các khu vực nguy hiểm. Tương tự như vậy, các lực lượng quân sự trong các khu vực xung đột có thể thiết lập các khu vực loại trừ tạm thời để từ chối tiếp cận các chiến binh địch hoặc lực lượng thù địch. Nhìn chung, thuật ngữ "exclusion zone" ám chỉ một khu vực mà một số cá nhân hoặc hoạt động nhất định bị cấm, vì lý do thực tế hoặc phòng ngừa.

namespace
Ví dụ:
  • The exclusion zone around the nuclear power plant has been in effect since the accident, prohibiting all civilians from entering.

    Khu vực cấm xung quanh nhà máy điện hạt nhân đã có hiệu lực kể từ khi xảy ra tai nạn, cấm mọi thường dân vào.

  • The border regions around the conflict zone have become exclusion zones to prevent civilians from getting caught in the crossfire.

    Các khu vực biên giới xung quanh vùng xung đột đã trở thành vùng cấm để ngăn không cho dân thường bị kẹt giữa làn đạn.

  • Due to the ongoing construction project, a temporary exclusion zone will be established to ensure safety for the workers.

    Do dự án xây dựng đang diễn ra nên một khu vực cấm tạm thời sẽ được thiết lập để đảm bảo an toàn cho công nhân.

  • The use of drones has been prohibited in the exclusion zone, as it may interfere with critical rescue missions.

    Việc sử dụng máy bay không người lái đã bị cấm trong khu vực cấm vì nó có thể gây trở ngại cho các nhiệm vụ cứu hộ quan trọng.

  • The area around the decontamination site has been designated as an exclusion zone to minimize contact between humans and hazardous materials.

    Khu vực xung quanh địa điểm khử nhiễm đã được chỉ định là vùng cấm để giảm thiểu tiếp xúc giữa con người và vật liệu nguy hiểm.

  • The sensitive wildlife habitat falls within an exclusion zone, protected by law to prevent human interference.

    Môi trường sống nhạy cảm của động vật hoang dã nằm trong vùng cấm, được pháp luật bảo vệ để ngăn chặn sự can thiệp của con người.

  • In response to the disease outbreak, a quarantine zone has been declared as an exclusion zone to control the spread of infection.

    Để ứng phó với dịch bệnh bùng phát, một khu vực cách ly đã được ban bố là khu vực cấm để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.

  • The site of the collapsed building has been transformed into an exclusion zone to keep people out until reconstruction efforts are complete.

    Khu vực tòa nhà bị sập đã được chuyển thành khu vực cấm để cấm người dân ra vào cho đến khi nỗ lực tái thiết hoàn tất.

  • The military has set up an exclusion zone around the classified research facility, preventing any unauthorized access.

    Quân đội đã thiết lập một khu vực cấm xung quanh cơ sở nghiên cứu được phân loại, ngăn chặn mọi sự tiếp cận trái phép.

  • The athletic stadium is an exclusion zone during official matches, off-limits to spectators who do not possess the appropriate tickets.

    Sân vận động thể thao là khu vực cấm trong các trận đấu chính thức, cấm những khán giả không có vé phù hợp vào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches