Định nghĩa của từ exclamation mark

exclamation marknoun

dấu chấm than

/ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk//ˌekskləˈmeɪʃn mɑːrk/

Dấu chấm than, còn được gọi là dấu chấm than, là một dấu câu dùng để biểu thị sự nhiệt tình, ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi nó ban đầu được nhà ngữ pháp người Pháp Henri Estienne gọi là "dấu chấm than". Estienne đã thêm dấu chấm câu này vào phiên bản năm 1551 của ông về các tác phẩm kinh điển của Hy Lạp và La Mã để phân biệt các câu cảm thán với các loại câu khác. Dấu mà ông sử dụng là một nét thẳng đứng nhỏ được đặt phía trên văn bản. Tên "dấu chấm than" được các nhà văn nói tiếng Anh sử dụng vào thế kỷ 19 và việc sử dụng dấu này trở nên phổ biến hơn trong các văn bản in. Theo thời gian, hình dạng của dấu chấm than đã phát triển từ một nét thẳng đứng đơn giản thành dạng cong quen thuộc hơn mà chúng ta thấy ngày nay. Trong cách sử dụng hiện đại, dấu chấm than thường được sử dụng quá mức trong văn bản không chính thức, chẳng hạn như trong tin nhắn văn bản và giao tiếp trực tuyến. Tuy nhiên, nó vẫn là một công cụ quan trọng để thể hiện sự nhấn mạnh, phấn khích hoặc ngạc nhiên trong giao tiếp bằng văn bản.

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks exploded in a dazzling display of color and light!

    Pháo hoa nổ tung trong màn trình diễn rực rỡ sắc màu và ánh sáng!

  • I can't believe we just won the lottery!

    Tôi không thể tin là chúng tôi vừa trúng số!

  • Congratulations, you aced the exam!

    Xin chúc mừng, bạn đã vượt qua kỳ thi!

  • Look out! A car is speeding towards you!

    Cẩn thận! Có một chiếc xe đang lao về phía bạn!

  • I've got great news! My boss just offered me a promotion!

    Tôi có tin tuyệt vời đây! Sếp tôi vừa đề nghị thăng chức cho tôi!

  • Oh my goodness! The baby just took his first steps!

    Ôi trời ơi! Em bé vừa mới chập chững bước đi những bước đầu tiên!

  • The sunset over the ocean was absolutely breathtaking!

    Cảnh hoàng hôn trên biển thực sự ngoạn mục!

  • Hurry up! The bus is leaving any minute!

    Nhanh lên! Xe buýt sắp khởi hành rồi!

  • Wow! That meal was an explosion of flavors in my mouth!

    Wow! Bữa ăn đó thực sự là một sự bùng nổ hương vị trong miệng tôi!

  • Eureka! I've found the solution to the puzzle!

    Eureka! Tôi đã tìm ra lời giải cho câu đố này!

Từ, cụm từ liên quan

All matches