Định nghĩa của từ excess baggage

excess baggagenoun

hành lý quá cước

/ˌekses ˈbæɡɪdʒ//ˌekses ˈbæɡɪdʒ/

Cụm từ 'hành lý quá cước' bắt nguồn từ ngành hàng không vào đầu thế kỷ 20. Nhu cầu vận chuyển hành lý bằng đường hàng không nhanh chóng trở nên rõ ràng trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh khi du lịch hàng không xuyên Đại Tây Dương trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, người ta sớm nhận ra rằng trọng lượng hành lý của hành khách vượt quá sức chứa tối đa của máy bay, gây ra nguy cơ tiềm ẩn về an toàn. Do đó, các hãng hàng không đã đưa ra giải pháp tính thêm phí cho hành khách đối với bất kỳ trọng lượng vượt quá hạn mức. Khoản phí này, còn được gọi là 'phí hành lý quá cước', nhằm mục đích trang trải chi phí cho trọng lượng vượt quá mà máy bay phải mang theo. Do đó, thuật ngữ 'hành lý quá cước' đã đi vào từ điển, biểu thị hành lý vượt quá hạn mức tiêu chuẩn và phải chịu thêm phí. Theo thời gian, thuật ngữ 'hành lý quá cước' đã bao gồm bất kỳ vật phẩm hoặc trọng lượng bổ sung nào không cần thiết hoặc không mong đợi trong một tình huống cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành và bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ gánh nặng hoặc sự áp đặt không cần thiết nào vượt quá các yêu cầu thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • After Jim's retirement, he decided to travel the world but soon realized that his excess baggage made it difficult to move around comfortably on public transportation.

    Sau khi nghỉ hưu, Jim quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới nhưng ông sớm nhận ra rằng hành lý quá khổ khiến việc di chuyển thoải mái bằng phương tiện giao thông công cộng trở nên khó khăn.

  • The airline charged the family an exorbitant fee for their excess baggage, leaving them with a hefty bill at the end of the trip.

    Hãng hàng không đã tính cho gia đình một khoản phí cắt cổ cho hành lý quá cước của họ, khiến họ phải trả một hóa đơn khổng lồ vào cuối chuyến đi.

  • The excessive amount of baggage that the group carried on the hiking trip weighed them down and made it challenging to navigate the rugged terrain.

    Lượng hành lý quá lớn mà nhóm mang theo trong chuyến đi bộ đường dài đã làm họ nặng nề và khó khăn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.

  • The overstuffed suitcases and duffel bags threatened to spill onto the sidewalk as the tourist struggled to lug them through the crowded city streets.

    Những chiếc va li và túi vải thô quá khổ có nguy cơ đổ ra vỉa hè khi khách du lịch phải vật lộn để kéo chúng qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The sale at the nearby store had left Jane and her friends with an abundance of new clothes, but now they're struggling with excess baggage as they return home after their shopping spree.

    Đợt giảm giá ở cửa hàng gần đó đã giúp Jane và bạn bè cô có rất nhiều quần áo mới, nhưng giờ đây họ đang phải vật lộn với hành lý quá khổ khi trở về nhà sau chuyến mua sắm.

  • The couple's excitement for the weekend getaway faded as they realized the extra luggage they brought would make the long hike to their secluded retreat a challenge.

    Niềm háo hức của cặp đôi cho chuyến đi nghỉ cuối tuần đã phai nhạt khi họ nhận ra rằng số hành lý họ mang theo sẽ khiến chuyến đi bộ đường dài đến nơi nghỉ dưỡng biệt lập của họ trở nên khó khăn.

  • The overstuffed backpacks and suitcases made it difficult for the campers to travel through the national park, forcing them to have an altercation with the national park ranger because of the excess baggage.

    Những chiếc ba lô và va li quá tải khiến cho những người cắm trại gặp khó khăn khi di chuyển qua công viên quốc gia, buộc họ phải cãi vã với nhân viên kiểm lâm vì quá nhiều hành lý.

  • Sarah learned the hard way that her inability topack light left her with excess baggage, making it almost impossible to travel through the crowded stations during rush hour.

    Sarah đã học được một bài học khó khăn rằng việc không thể đóng gói hành lý gọn nhẹ đã khiến cô có quá nhiều hành lý, khiến cô gần như không thể di chuyển qua các nhà ga đông đúc vào giờ cao điểm.

  • Joanne's tendency to accumulate souvenirs turned her weekend trip into a week-long luggage haul as she battled excess baggage on the train back home.

    Xu hướng tích trữ đồ lưu niệm của Joanne đã biến chuyến đi cuối tuần của cô thành chuyến hành lý kéo dài cả tuần khi cô phải vật lộn với đống hành lý quá khổ trên tàu trở về nhà.

  • The surplus of luggage that the family brought on their cruise demanded an extra charge on the final bill, leaving them disgruntled and vowing to pack light in future trips.

    Lượng hành lý dư thừa mà gia đình mang theo trong chuyến du ngoạn khiến họ phải trả thêm một khoản phí trong hóa đơn cuối cùng, khiến họ không hài lòng và thề sẽ đóng gói ít hành lý hơn trong những chuyến đi sau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches