Định nghĩa của từ evenings

eveningsadverb

buổi tối

/ˈiːvnɪŋz//ˈiːvnɪŋz/

Từ "evenings" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào những năm 1300, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfen" có nghĩa là "buổi tối". Bản thân từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, nơi nó được gọi là "aobon". Từ tiếng Đức nguyên thủy bao gồm hai thành phần: "aiz" có nghĩa là "one" và "ban", có nghĩa là "white" hoặc "sáng". Cấu trúc ngôn ngữ này có thể bắt nguồn từ nguồn gốc Ấn-Âu, nơi từ "yewkōm" được sử dụng cho buổi chiều hoặc buổi tối, và nó được xây dựng trên tiền tố "yu(e-)" có nghĩa là "one" và "kōm" có nghĩa là "bright" hoặc "trắng". Từ tiếng Đức nguyên thủy đã du nhập vào tiếng Bắc Âu cổ là "áfn", sau đó trở thành "æfen" trong tiếng Anh cổ. Khi người Anglo-Saxon di cư khỏi vùng đất Germanic của họ, họ mang theo từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là buổi tối, cuối cùng trở thành "æfen" trong tiếng Anh cổ. Khi tiếng Anh trung đại phát triển từ tiếng Anh cổ, từ này đã đổi thành "evenes" hoặc "evenynge". Trong tiếng Anh hiện đại, "evenings" vẫn được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau khi kết thúc các công việc hàng ngày và trước khi ngủ. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó từ gốc tiếng Đức, mang lại cảm giác về ánh sáng và sự tươi sáng khi ngày bắt đầu chuyển sang đêm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi chiều, buổi tối, tối đêm

examplea musical evening: một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc

meaning(nghĩa bóng) lúc xế bóng

namespace
Ví dụ:
  • She loves to spend her evenings curled up with a good book and a cup of tea.

    Cô ấy thích dành buổi tối cuộn tròn trong cuốn sách hay và một tách trà.

  • On weekdays, he usually spends his evenings working from home.

    Vào các ngày trong tuần, anh thường dành buổi tối để làm việc ở nhà.

  • During the summer, they would often have barbecues and outdoor games during the evenings.

    Vào mùa hè, họ thường tổ chức tiệc nướng và chơi trò chơi ngoài trời vào buổi tối.

  • Evenings were a time for the family to gather together around the dinner table and catch up on the day's events.

    Buổi tối là thời gian gia đình quây quần bên bàn ăn và kể lại những sự kiện trong ngày.

  • In the evenings, the streets of the city come alive with the sounds of music and laughter spilling out from bars and clubs.

    Vào buổi tối, đường phố trong thành phố trở nên sống động với âm thanh nhạc và tiếng cười vang ra từ các quán bar và câu lạc bộ.

  • She dedicates her evenings to practicing her musical instrument and perfecting her craft.

    Cô dành buổi tối để luyện tập nhạc cụ và hoàn thiện kỹ năng của mình.

  • During the winter months, they would spend their evenings snuggled up by the fire, watching movies and sipping hot chocolate.

    Trong những tháng mùa đông, họ thường dành buổi tối quây quần bên lò sưởi, xem phim và nhâm nhi sô-cô-la nóng.

  • The evenings would often find her immersed in a project or task that required her full attention and commitment.

    Buổi tối, cô thường đắm chìm vào một dự án hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự chú ý và cam kết hoàn toàn.

  • Evenings were a time for them to unwind, relax, and forget about the stresses and worries of the day.

    Buổi tối là thời gian để họ nghỉ ngơi, thư giãn và quên đi những căng thẳng, lo lắng trong ngày.

  • He would often spend his evenings volunteering at a local charity, giving back to his community and making a difference.

    Ông thường dành buổi tối để làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương, cống hiến cho cộng đồng và tạo nên sự khác biệt.