Định nghĩa của từ even money

even moneynoun

tiền chẵn

/ˌiːvn ˈmʌni//ˌiːvn ˈmʌni/

Thuật ngữ "even money" bắt nguồn từ thế giới cờ bạc và cụ thể là trò chơi cá cược tại sòng bạc. Trong bối cảnh này, "even money" ám chỉ một cược có cơ hội thắng hoặc thua ngang nhau, trong đó tiền trả thưởng là 1:1 hoặc 1 đô la cược bằng 1 đô la trả lại, ngoài số tiền cược ban đầu. Loại cược này có thể được coi là "fair" hoặc "unbiased" vì nó có cùng xác suất thành công cho cả người chơi và nhà cái. Thuật ngữ "even money" áp dụng cho nhiều trò chơi khác nhau, bao gồm Sic Bo, Craps, Baccarat và Roulette, nơi các cược như vậy được cung cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The odds for the upcoming boxing match are even money, making it a 50-50 chance for either fighter to win.

    Tỷ lệ cược cho trận đấu quyền anh sắp tới là ngang nhau, tức là mỗi võ sĩ đều có 50-50 cơ hội chiến thắng.

  • After hours of intense negotiations, both parties reached a deal that was even money, with each side gaining an equal benefit.

    Sau nhiều giờ đàm phán căng thẳng, cả hai bên đã đạt được một thỏa thuận cân bằng về tiền bạc, mỗi bên đều được hưởng lợi ích như nhau.

  • The vending machine takes even money, so if you insert a dollar, you'll get a dollar's worth of product in return.

    Máy bán hàng tự động chấp nhận cả hai loại tiền, vì vậy nếu bạn cho một đô la vào, bạn sẽ nhận được sản phẩm có giá trị tương đương một đô la.

  • The pigeons gather around the birdseed dispenser in the park, excited for the even money handout that has been provided every day.

    Những chú chim bồ câu tụ tập quanh máy phát hạt cho chim trong công viên, háo hức với phần tiền thưởng đều đặn được phát ra mỗi ngày.

  • The slots machine at the casino promised even money, but the blinking lights and jingling bells were no match for the house's edge.

    Máy đánh bạc ở sòng bạc hứa hẹn trả tiền công bằng, nhưng đèn nhấp nháy và tiếng chuông leng keng không thể sánh được với lợi thế của nhà cái.

  • The experimental drug trial offers even money, where participants are equally likely to receive the medication or a placebo.

    Thử nghiệm thuốc thử nghiệm cung cấp tiền công bằng, trong đó người tham gia có khả năng nhận được thuốc hoặc giả dược như nhau.

  • After a rigorous hiring process, the two final candidates were judged to be equally qualified, resulting in an even money choice for the hiring committee.

    Sau quá trình tuyển dụng nghiêm ngặt, hai ứng viên cuối cùng được đánh giá là có trình độ ngang nhau, dẫn đến sự lựa chọn ngang bằng cho ủy ban tuyển dụng.

  • The used car salesman assured the customer that the recent repairs made to the vehicle were worth even money, promising a fair return on investment.

    Người bán xe cũ đảm bảo với khách hàng rằng những sửa chữa gần đây cho xe là hoàn toàn xứng đáng, hứa hẹn sẽ mang lại lợi nhuận đầu tư hợp lý.

  • The athlete confidently predicted that the final race would be decided by even money, leaving the crowd on the edge of their seats.

    Vận động viên này tự tin dự đoán rằng cuộc đua cuối cùng sẽ được quyết định bằng tiền, khiến đám đông hồi hộp đến nghẹt thở.

  • Even money was offered to the game show contestant, giving them the chance to bet on whether the next spinning wheel would land on red or black.

    Người chơi trò chơi truyền hình cũng được trả tiền, cho họ cơ hội cá cược xem vòng quay tiếp theo sẽ dừng ở màu đỏ hay đen.

Từ, cụm từ liên quan

All matches