Định nghĩa của từ euro

euronoun

đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

/ˈjʊərəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "euro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eurus," có nghĩa là "wide" hoặc "rộng." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ từ tiếng Latin "aureus," có nghĩa là "golden" hoặc "mạ vàng." Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "euro" bắt đầu được sử dụng trong kinh tế và tài chính để mô tả một đơn vị trao đổi được sử dụng rộng rãi trên khắp châu Âu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều euros

meaningloài canguru lớn da đỏ xám (ở úc)

namespace

the unit of money of some countries of the European Union

đơn vị tiền của một số nước thuộc Liên minh Châu Âu

Ví dụ:
  • I paid five euros for it.

    Tôi đã trả năm euro cho nó.

  • 10 million euro

    10 triệu euro

  • The price is given in euros.

    Giá được đưa ra bằng euro.

  • a 30-million-euro deal

    thương vụ 30 triệu euro

  • A half-kilo pack of pasta costs around 70 euro cents.

    Một gói mì ống nặng nửa kg có giá khoảng 70 xu euro.

euros as a system of money; the value of the euro compared with the value of the money of other countries

euro như một hệ thống tiền tệ; giá trị của đồng euro so với giá trị tiền của các nước khác

Ví dụ:
  • What if the UK had joined the Euro in 1999?

    Điều gì sẽ xảy ra nếu Vương quốc Anh tham gia Euro vào năm 1999?

  • the value of the euro against the dollar

    giá trị của đồng euro so với đồng đô la

Từ, cụm từ liên quan