Định nghĩa của từ ethylene

ethylenenoun

etilen

/ˈeθɪliːn//ˈeθɪliːn/

Từ "ethylene" xuất phát từ hóa học hữu cơ, cụ thể là nghiên cứu về hydrocarbon. "Ethy" dùng để chỉ một hợp chất có hai nguyên tử cacbon, chẳng hạn như ethene (C₂H₄), còn được gọi là ethylene, được xác định lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19. Hậu tố "-ene" chỉ ra rằng hợp chất này là anken, một loại hydrocarbon không bão hòa có chứa ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon. Anken có thể trải qua nhiều phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm cả phản ứng trùng hợp, dẫn đến sự hình thành nhựa và các vật liệu khác. Ethylene, là tiền chất của nhiều hóa chất quan trọng về mặt thương mại, được sản xuất với số lượng lớn bởi ngành công nghiệp dầu mỏ và được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm nhựa, sợi và thực phẩm. Tên "ethylene" phản ánh chính xác cấu trúc hóa học và tính chất của nó, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả trong lĩnh vực hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Etylen

namespace
Ví dụ:
  • Ethylene, a naturally occurring gas, is often used as a ripening agent in the fruit industry to accelerate the ripening process.

    Ethylene, một loại khí tự nhiên, thường được sử dụng như một chất làm chín trong ngành công nghiệp trái cây để đẩy nhanh quá trình chín.

  • The excessive production of ethylene in storage facilities can lead to spoilage and reduced shelf life of delicate fruits like strawberries and peaches.

    Việc sản xuất quá nhiều ethylene trong các cơ sở lưu trữ có thể dẫn đến hư hỏng và giảm thời hạn sử dụng của các loại trái cây mềm như dâu tây và đào.

  • To prevent this, growers and packers employ technologies such as low oxygen storage and controlled atmosphere storage that reduce the level of ethylene in the environment.

    Để ngăn ngừa tình trạng này, người trồng trọt và đóng gói áp dụng các công nghệ như lưu trữ oxy thấp và lưu trữ trong môi trường có kiểm soát để giảm mức ethylene trong môi trường.

  • In addition to being a plant hormone, ethylene has industrial applications as a feedstock in the production of plastics, polyvinyl chloride (PVCpipes, and other products.

    Ngoài vai trò là một loại hooc-môn thực vật, ethylene còn được ứng dụng trong công nghiệp như một nguyên liệu đầu vào để sản xuất nhựa, polyvinyl clorua (ống PVC và các sản phẩm khác).

  • Agricultural researchers have found that high levels of ethylene in the soil can enhance the growth and development of crops like soybeans and maize.

    Các nhà nghiên cứu nông nghiệp đã phát hiện ra rằng nồng độ ethylene cao trong đất có thể thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của các loại cây trồng như đậu nành và ngô.

  • On the other hand, excessive exposure of some crops to ethylene can result in blossom end rot, a condition that affects the quality and appearance of the fruit.

    Mặt khác, việc tiếp xúc quá nhiều với ethylene ở một số loại cây trồng có thể dẫn đến thối đầu hoa, một tình trạng ảnh hưởng đến chất lượng và hình thức của quả.

  • The use of ethylene as a fumigant to control pests and diseases in agricultural products has been banned in several countries due to its potential hazards to human health.

    Việc sử dụng ethylene làm chất xông hơi để kiểm soát sâu bệnh trong các sản phẩm nông nghiệp đã bị cấm ở một số quốc gia do nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe con người.

  • In horticultural therapy, ethylene-rich environments are used to alleviate symptoms of depression and anxiety, as they are believed to have a calming effect on the mind and body.

    Trong liệu pháp làm vườn, môi trường giàu ethylene được sử dụng để làm giảm các triệu chứng trầm cảm và lo âu vì người ta tin rằng chúng có tác dụng làm dịu tâm trí và cơ thể.

  • The role of ethylene as a signaling molecule in plants has attracted the attention of researchers who are studying its potential as a biopesticide to control pests and diseases.

    Vai trò của ethylene như một phân tử truyền tín hiệu ở thực vật đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tiềm năng của nó như một loại thuốc trừ sâu sinh học để kiểm soát sâu bệnh.

  • As more research is conducted on ethylene's properties and applications, its impact on the environment, economy, and society is becoming increasingly apparent.

    Khi ngày càng có nhiều nghiên cứu được tiến hành về tính chất và ứng dụng của ethylene, tác động của nó đối với môi trường, nền kinh tế và xã hội ngày càng trở nên rõ ràng hơn.