Định nghĩa của từ ethic

ethicnoun

đạo đức

/ˈeθɪk//ˈeθɪk/

Từ có nguồn gốc tiếng Anh trung đại (biểu thị đạo đức hoặc triết lý đạo đức; cũng được sử dụng như một thuộc tính): từ tiếng Pháp cổ éthique, từ tiếng Latin morale, từ tiếng Hy Lạp (hē) ēthikē (tekhnē) ‘(khoa học về) đạo đức’, dựa trên ēthos ‘bản chất, khuynh hướng’, (số nhiều) ‘phong tục’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)

meaningđúng quy cách (thuốc)

namespace

moral principles that control or influence a person’s behaviour

nguyên tắc đạo đức kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến hành vi của một người

Ví dụ:
  • professional/business/medical ethics

    đạo đức nghề nghiệp/kinh doanh/y tế

  • to draw up a code of ethics

    để xây dựng một quy tắc đạo đức

  • He began to question the ethics of his position.

    Anh ta bắt đầu đặt câu hỏi về đạo đức ở vị trí của mình.

a system of moral principles or rules of behaviour

một hệ thống các nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc ứng xử

Ví dụ:
  • The ethic of personal achievement is very strong in western societies.

    Đạo đức về thành tích cá nhân rất mạnh mẽ ở các xã hội phương Tây.

Từ, cụm từ liên quan

the branch of philosophy that deals with moral principles

nhánh triết học liên quan đến các nguyên tắc đạo đức

Từ, cụm từ liên quan