Định nghĩa của từ eternity ring

eternity ringnoun

nhẫn vĩnh cửu

/ɪˈtɜːnəti rɪŋ//ɪˈtɜːrnəti rɪŋ/

Thuật ngữ "eternity ring" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 để mô tả một chiếc nhẫn được tặng như một biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu, thường là để đánh dấu một kỷ niệm quan trọng hoặc cam kết trọn đời. Mặc dù bản thân khái niệm này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, thuật ngữ cụ thể này bắt nguồn từ một chiến dịch tiếp thị của công ty kim cương De Beers vào những năm 1960. Họ đã nghĩ ra cụm từ "eternity ring" để khuyến khích khách hàng mua những chiếc nhẫn được trang trí bằng một hàng kim cương không bị gián đoạn, như một sự bổ sung cho nhẫn đính hôn của họ. Ý tưởng là, giống như hôn nhân là một cam kết tồn tại mãi mãi, một chiếc nhẫn có vô số viên kim cương đóng vai trò là biểu tượng đại diện cho cùng một cam kết đó. Chiến dịch đã thành công và thuật ngữ "eternity ring" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và phổ biến cho những chiếc nhẫn như vậy, phản ánh bản chất lâu dài của tình yêu mà chúng tượng trưng.

namespace
Ví dụ:
  • Emma received an eternity ring from her husband on their 25th wedding anniversary as a symbol of their everlasting love.

    Emma nhận được chiếc nhẫn vĩnh cửu từ chồng vào kỷ niệm 25 năm ngày cưới như biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu của họ.

  • The intricate design of the eternity ring sparkled as the light hit it just right, reminding the wearer of the enduring bond between themselves and their partner.

    Thiết kế phức tạp của chiếc nhẫn vĩnh cửu lấp lánh khi có ánh sáng chiếu vào, nhắc nhở người đeo về mối liên kết bền chặt giữa họ và người bạn đời của mình.

  • Jane wore her eternity ring every day as a constant reminder of the unbreakable connection she shares with her late husband.

    Jane đeo chiếc nhẫn vĩnh cửu của mình mỗi ngày như một lời nhắc nhở liên tục về mối liên kết không thể phá vỡ mà cô chia sẻ với người chồng quá cố của mình.

  • As they held hands and gazed into each other's eyes, Alex asked his girlfriend to marry him, presenting her with an eternity ring as a token of his eternal devotion.

    Khi họ nắm tay nhau và nhìn vào mắt nhau, Alex đã cầu hôn bạn gái mình, tặng cô chiếc nhẫn vĩnh cửu như một vật kỷ niệm cho sự tận tụy vĩnh cửu của anh.

  • Eternity rings, with their interlocking bands, speak to the idea that true commitment and love are never-ending journeys.

    Những chiếc nhẫn vĩnh cửu, với những dải đan xen vào nhau, nói lên ý tưởng rằng sự cam kết và tình yêu đích thực là hành trình không bao giờ kết thúc.

  • The engagement ring may have been the first sparkler she wore, but the eternity ring would be the true testament to their eternal love.

    Chiếc nhẫn đính hôn có thể là vật lấp lánh đầu tiên cô ấy đeo, nhưng chiếc nhẫn vĩnh cửu mới là minh chứng thực sự cho tình yêu vĩnh cửu của họ.

  • An eternity ring, with its unending circle, represents a commitment that transcends time and circumstance.

    Chiếc nhẫn vĩnh cửu, với vòng tròn bất tận, tượng trưng cho lời cam kết vượt qua thời gian và hoàn cảnh.

  • Jake's grandmother passed down her eternity ring, encrusted with diamonds, to her granddaughter as a symbol of the deep-rooted family ties that bind daughters, sons, and grandchildren together across generations.

    Bà của Jake đã truyền lại chiếc nhẫn vĩnh cửu nạm kim cương cho cháu gái mình như một biểu tượng cho mối quan hệ gia đình sâu sắc gắn kết con gái, con trai và cháu qua nhiều thế hệ.

  • The ancient Greeks believed that eternity rings symbolized the cyclical nature of time. Today, they continue to remind us that the most precious love story is an unending circle.

    Người Hy Lạp cổ đại tin rằng nhẫn vĩnh cửu tượng trưng cho bản chất tuần hoàn của thời gian. Ngày nay, chúng vẫn tiếp tục nhắc nhở chúng ta rằng câu chuyện tình yêu quý giá nhất là một vòng tròn bất tận.

  • The eternity ring, a timeless piece of jewelry, becomes an heirloom passed down from generation to generation, commemorating an eternal love affair that knows no end.

    Chiếc nhẫn vĩnh cửu, một món đồ trang sức vượt thời gian, trở thành vật gia truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, kỷ niệm một mối tình vĩnh cửu không bao giờ kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches