Định nghĩa của từ eta

etanoun

/ˈiːtə//ˈiːtə/

Chữ cái eta (η) của Hy Lạp có một lịch sử hấp dẫn trong tiếng Anh. Ban đầu, nó đi vào tiếng Anh do ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả và trí thức ngày càng quan tâm đến văn hóa và triết học Hy Lạp cổ đại. Vào thời điểm này, bảng chữ cái Hy Lạp vẫn được sử dụng và eta (η) là một trong những chữ cái của nó. Nó đại diện cho âm phụ âm-nguyên âm tương tự như âm 'eh' trong từ tiếng Hy Lạp hiện đại 'ηλέκτρον' (elektron, có nghĩa là 'hổ phách'). Tuy nhiên, khi tiếng Anh bắt đầu phát triển và thích nghi, âm thanh của chữ cái eta đã thay đổi. Trong tiếng Anh, khi nó được sử dụng trong các từ mượn từ tiếng Hy Lạp, nó bắt đầu được phát âm giống với âm 'eh' trong từ 'they'. Cách phát âm này cuối cùng đã tạo ra âm 'eh' trong các từ như 'chronometer', bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'χρονόμητρον' (chronomētron, có nghĩa là 'người đo thời gian'). Điều thú vị là trong tiếng Hy Lạp hiện đại, từ này được phát âm bằng âm 'ω' (omega) thay vì 'η'. Mặc dù cách phát âm đã thay đổi, chữ cái eta của Hy Lạp vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh, chủ yếu là một di tích lịch sử trong các từ có nguồn gốc từ Hy Lạp. Nó vẫn tiếp tục được công nhận và sử dụng cho đến ngày nay, vừa là một ký hiệu toán học trong đại số vừa là một ký hiệu khoa học trong hóa học. Tóm lại, chữ cái eta đã phát triển theo thời gian, phản ánh ảnh hưởng liên tục của văn hóa và ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại đối với tiếng Anh, cũng như khả năng thích ứng và tính linh hoạt của chính ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningEta (chữ cái Hy

typeDefault

meaningeta (η)

namespace
Ví dụ:
  • The train's eta at the next station is 5:20 pm.

    Thời gian dự kiến ​​của chuyến tàu đến ga tiếp theo là 5:20 chiều.

  • Our delivery is expected to arrive by eta of 2:30 this afternoon.

    Chúng tôi dự kiến ​​giao hàng vào lúc 2:30 chiều nay.

  • The guest speaker should arrive by eta of 7:00 pm for the event tonight.

    Diễn giả khách mời dự kiến ​​sẽ đến vào lúc 7:00 tối để tham dự sự kiện tối nay.

  • The doctor advised us that our baby's eta is around mid-July.

    Bác sĩ khuyên chúng tôi rằng dự kiến ​​em bé sẽ chào đời vào khoảng giữa tháng 7.

  • Etalonia, the company's newest product, is expected to hit the market by late September.

    Etalonia, sản phẩm mới nhất của công ty, dự kiến ​​sẽ có mặt trên thị trường vào cuối tháng 9.

  • We're excited to announce that the product's eta has been moved up to mid-March.

    Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng thời gian ra mắt sản phẩm đã được lùi lại đến giữa tháng 3.

  • The international conference's eta has been shifted to two weeks earlier due to unforeseen circumstances.

    Thời gian diễn ra hội nghị quốc tế đã được lùi lại hai tuần do những tình huống không lường trước được.

  • The CEO's eta for the meeting with our team has been postponed until further notice.

    Thời gian dự kiến ​​họp với nhóm của CEO đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới.

  • As per our supplier's eta, the shipment will reach us by the end of this week.

    Theo dự kiến ​​của nhà cung cấp, lô hàng sẽ đến tay chúng tôi vào cuối tuần này.

  • The weather forecast suggests that the storm's eta might change drastically in the next 2 hours.

    Dự báo thời tiết cho thấy đường đi của cơn bão có thể thay đổi đáng kể trong 2 giờ tới.