Định nghĩa của từ estate car

estate carnoun

xe ô tô bất động sản

/ɪˈsteɪt kɑː(r)//ɪˈsteɪt kɑːr/

Thuật ngữ "estate car" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 để mô tả một loại xe cụ thể kết hợp tính thực tế của một chiếc xe ga với sự sang trọng và uy tín của một chiếc xe mui kín hạng sang. Tên "estate car" được đặt ra để nhấn mạnh quan niệm rằng những chiếc xe như vậy không chỉ phù hợp để vận chuyển hàng ngày mà còn để chở hàng hóa lớn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho những người sở hữu bất động sản ở nông thôn và đồ đạc của họ. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh của người Anh và vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả loại xe này. Ở những nơi khác trên thế giới, thuật ngữ "xe ga" hoặc "xe ô tô mui kín" thường được sử dụng để chỉ cùng một loại xe.

namespace
Ví dụ:
  • The family's estate car was perfect for their weekend getaway, providing plenty of space for luggage and the dog.

    Chiếc xe ô tô của gia đình rất lý tưởng cho chuyến đi nghỉ cuối tuần của họ, có đủ không gian cho hành lý và cho cả chó.

  • The real estate agent showed the couple several luxury estate cars with spacious interiors and advanced technology features.

    Người môi giới bất động sản đã cho cặp đôi xem một số xe ô tô sang trọng có nội thất rộng rãi và các tính năng công nghệ tiên tiến.

  • After years of driving a compact car, the lawyer invested in an estate car with room for all his legal briefs and documents.

    Sau nhiều năm lái xe nhỏ gọn, vị luật sư này đã đầu tư vào một chiếc xe ô tô có đủ chỗ cho tất cả các hồ sơ và tài liệu pháp lý của mình.

  • The estate car's ample trunk space allowed the travelers to bring along their bicycles and other outdoor gear for their camping trip.

    Cốp xe rộng rãi cho phép du khách mang theo xe đạp và các thiết bị dã ngoại khác cho chuyến cắm trại.

  • The gentleman's estate car was equipped with leather seats, a sunroof, and a high-end sound system, making it the ideal vehicle for a luxury road trip.

    Chiếc xe sang trọng của quý ông này được trang bị ghế da, cửa sổ trời và hệ thống âm thanh cao cấp, khiến đây trở thành phương tiện lý tưởng cho những chuyến đi xa xỉ.

  • The estate car's versatility was showcased as the family packed the car for a spontaneous overnight trip, easily storing a tent, sleeping bags, and cooler.

    Tính linh hoạt của xe ô tô được thể hiện khi gia đình này chất đồ vào xe cho một chuyến đi qua đêm ngẫu hứng, dễ dàng cất lều, túi ngủ và thùng giữ nhiệt.

  • The estate car's spacious backseat made it easy for the executive to relax on long business trips and catch up on email using the built-in Wi-Fi.

    Ghế sau rộng rãi của xe giúp giám đốc dễ dàng thư giãn trong những chuyến công tác dài ngày và kiểm tra email bằng Wi-Fi tích hợp.

  • The estate car's all-wheel drive capabilities allowed the adventurous couple to explore unpaved roads and scenic routes without worry.

    Khả năng dẫn động bốn bánh của xe ô tô cho phép cặp đôi thích phiêu lưu khám phá những con đường đất và các cung đường ngắm cảnh mà không phải lo lắng.

  • The estate car's advanced safety features, such as lane departure warning and blind spot monitoring, gave the driver added confidence while driving.

    Các tính năng an toàn tiên tiến của xe ô tô, chẳng hạn như cảnh báo chệch làn đường và giám sát điểm mù, giúp người lái tự tin hơn khi lái xe.

  • Despite the size of the estate car, the fuel efficiency was impressive, making it a practical choice for those who prioritize both space and sustainability.

    Mặc dù có kích thước lớn, nhưng khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe lại rất ấn tượng, khiến đây trở thành lựa chọn thiết thực cho những ai ưu tiên cả không gian và tính bền vững.

Từ, cụm từ liên quan