Định nghĩa của từ erectile

erectileadjective

cương cứng

/ɪˈrektaɪl//ɪˈrektaɪl/

Từ "erectile" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "rectus," có nghĩa là "straight" hoặc "thẳng đứng". Trong giải phẫu học, thuật ngữ "erectile" dùng để chỉ mô có thể trở nên cứng và dài ra, chẳng hạn như thể hang và thể xốp của dương vật ở nam giới và âm vật ở nữ giới. Những cấu trúc này trở nên căng phồng máu trong quá trình kích thích tình dục, dẫn đến cương cứng. Từ "erectile" thường được liên kết với chức năng tình dục của nam giới, nhưng việc sử dụng nó rộng hơn trong thuật ngữ y khoa để mô tả bất kỳ mô nào có thể trở nên cứng hoặc cương cứng để đáp ứng với các kích thích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) cương

namespace
Ví dụ:
  • After his doctor diagnosed him with erectile dysfunction, John began taking medication to help him achieve and maintain an erection during sexual activity.

    Sau khi bác sĩ chẩn đoán anh bị rối loạn cương dương, John bắt đầu dùng thuốc để giúp anh đạt được và duy trì sự cương cứng khi quan hệ tình dục.

  • The questions on the survey related to erectile function, including the frequency and duration of erections.

    Các câu hỏi trong khảo sát liên quan đến chức năng cương cứng, bao gồm tần suất và thời gian cương cứng.

  • The scientific name for the human penis is "erectile tissue," due to its ability to grow and become rigid in response to sexual arousal.

    Tên khoa học của dương vật ở người là "mô cương cứng" do khả năng phát triển và cứng lại khi có sự kích thích tình dục.

  • Nitric oxide is a compound produced by the body that leads to the relaxation of muscles in the erectile tissue, allowing for increased blood flow and an erection.

    Nitric oxide là một hợp chất do cơ thể sản xuất ra có tác dụng làm giãn cơ ở mô cương cứng, giúp tăng lưu lượng máu và cương cứng.

  • The medication prescribed to Tom for his erectile difficulties worked quickly, allowing him to achieve a hard erection within minutes of taking it.

    Loại thuốc được kê cho Tom để điều trị chứng rối loạn cương dương có hiệu quả nhanh chóng, giúp anh đạt được sự cương cứng chỉ sau vài phút uống thuốc.

  • Some men experience pain during erection, a condition known as priapism, which requires medical attention to prevent tissue damage.

    Một số nam giới bị đau khi cương cứng, tình trạng này được gọi là cương cứng kéo dài, cần được chăm sóc y tế để ngăn ngừa tổn thương mô.

  • The therapy sessions focused on identifying underlying psychological issues that may be contributing to the patient's erectile difficulties.

    Các buổi trị liệu tập trung vào việc xác định các vấn đề tâm lý tiềm ẩn có thể góp phần gây ra tình trạng khó cương cứng ở bệnh nhân.

  • The drugs used to treat erectile dysfunction are designed to increase blood flow to the erectile tissue, making it easier for men to achieve and maintain an erection.

    Các loại thuốc dùng để điều trị rối loạn cương dương được thiết kế để tăng lưu lượng máu đến mô cương cứng, giúp nam giới dễ dàng đạt được và duy trì sự cương cứng.

  • The patient's erection lasts for several hours after the initial sexual stimulation, which is known as persistent erection or priapism.

    Sự cương cứng của bệnh nhân kéo dài trong vài giờ sau khi kích thích tình dục lần đầu, được gọi là cương cứng dai dẳng hoặc cương cứng kéo dài.

  • The erectile tissue in women, known as the clitoris, also plays a crucial role in sexual response, including arousal and orgasm.

    Mô cương cứng ở phụ nữ, được gọi là âm vật, cũng đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tình dục, bao gồm cả sự kích thích và cực khoái.

Từ, cụm từ liên quan