Định nghĩa của từ equivalent

equivalentadjective

tương đương, từ, vật tương đương

/ɪˈkwɪvələnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "equivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó được tìm thấy là "aequivalens." Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "aequus," có nghĩa là "bằng nhau," và "valere," có nghĩa là "có giá trị." Vào thế kỷ 15, từ "equivalent" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "equivalent." Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó có cùng giá trị hoặc tỷ lệ với thứ khác, chẳng hạn như một lượng tiền hoặc một lượng hàng hóa. Theo thời gian, ý nghĩa của "equivalent" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như ngang bằng về tầm quan trọng, có thể so sánh và có thể hoán đổi cho nhau. Tóm lại, từ "equivalent" có lịch sử phong phú bắt nguồn từ tiếng Latin, chuyển sang tiếng Pháp cổ và xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng mang một ý nghĩa rộng hơn và vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtương đương

type danh từ

meaningvật tương đương, từ tương đương

meaning(kỹ thuật) đương lượng

namespace
Ví dụ:
  • The output voltage of volts is equivalent to a current of ampere when the electrical resistance is set at ohms.

    Điện áp đầu ra tính bằng vôn tương đương với dòng điện tính bằng ampe khi điện trở được đặt ở mức ohm.

  • Since tea contains caffeine, which is a natural stimulant, drinking two cups of tea is equivalent to drinking one cup of coffee in terms of its energizing effect.

    Vì trà có chứa caffeine, một chất kích thích tự nhiên, nên việc uống hai tách trà có tác dụng tăng cường năng lượng tương đương với việc uống một tách cà phê.

  • The weight of kilogram is equivalent to approximately . pounds in the imperial system of measurement.

    Trọng lượng của kilôgam tương đương với khoảng . pound trong hệ đo lường Anh.

  • A diet of calories per day is equivalent to consuming five medium-sized apples.

    Chế độ ăn uống có lượng calo mỗi ngày tương đương với việc tiêu thụ năm quả táo cỡ trung bình.

  • The speed of light in a vacuum is equivalent to meters per second, as defined by international standards.

    Tốc độ ánh sáng trong chân không tương đương với mét trên giây, theo định nghĩa của tiêu chuẩn quốc tế.

  • When exchanging Pounds Sterling for US Dollars, the current exchange rate is equivalent to purchasing $. for every £ spent.

    Khi đổi Bảng Anh sang Đô la Mỹ, tỷ giá hối đoái hiện tại tương đương với việc mua $ cho mỗi £ chi tiêu.

  • A temperature of Celsius is equivalent to Fahrenheit in the Fahrenheit scale, with the freezing point of water being the same in both systems.

    Nhiệt độ Celsius tương đương với nhiệt độ Fahrenheit trong thang nhiệt độ Fahrenheit, trong đó điểm đóng băng của nước là như nhau trong cả hai hệ nhiệt độ.

  • The boiling point of water is equivalent to Fahrenheit, or Celsius in the other standard temperature scale.

    Điểm sôi của nước tương đương với độ F hoặc độ C trong thang nhiệt độ chuẩn khác.

  • In the medical field, a person's blood pressure of / mmHg is equivalent to / kPa or kilopascals using the metric system.

    Trong lĩnh vực y tế, huyết áp của một người là /mmHg tương đương với /kPa hoặc kilopascal khi sử dụng hệ mét.

  • An equivalent sobriety measurement is known as a BAC (blood alcohol content) level of .% in the United States, while in the UK, it's .%.

    Một phép đo độ tỉnh táo tương đương được gọi là mức BAC (nồng độ cồn trong máu) là .% ở Hoa Kỳ, trong khi ở Anh là .%.

Từ, cụm từ liên quan