Định nghĩa của từ equatorial

equatorialadjective

xích đạo

/ˌekwəˈtɔːriəl//ˌekwəˈtɔːriəl/

Từ "equatorial" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequator", có nghĩa là "tỷ lệ bằng nhau" hoặc "equivalent". Trong thiên văn học, đường xích đạo là đường tưởng tượng chạy quanh giữa Trái Đất, chia Trái Đất thành Bán cầu Bắc và Nam. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả đường tròn tưởng tượng đi qua tâm Trái Đất và các thiên thể. Theo thời gian, từ "equatorial" đã được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý và thiên thể khác gần đường xích đạo, chẳng hạn như khu vực Guinea Xích đạo, Rừng Xích đạo và Dãy núi Xích đạo. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả vùng mà trục quay của một hành tinh hoặc mặt trăng gặp bề mặt, cũng như vùng mà tia sáng Mặt trời chiếu trực tiếp vào Trái Đất, tạo ra ánh sáng mặt trời nhất quán và mạnh nhất trong suốt cả năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xích đạo; gần xích đạo

type danh từ

meaning(vật lý) kính xích đạo

namespace
Ví dụ:
  • The town of Quito, located in the equatorial region of Ecuador, sits exactly on the equator.

    Thị trấn Quito, nằm ở vùng xích đạo của Ecuador, nằm ngay trên đường xích đạo.

  • Scientists have discovered that the frequency of earthquakes is higher in equatorial regions due to the Earth's rotation.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng tần suất động đất cao hơn ở các vùng xích đạo do sự tự quay của Trái Đất.

  • The climate in equatorial regions is typically tropical, with high temperatures and heavy rainfall.

    Khí hậu ở vùng xích đạo thường mang tính nhiệt đới, với nhiệt độ cao và lượng mưa lớn.

  • The Amazon rainforest, one of the most biodiverse regions on Earth, spans multiple equatorial countries including Brazil, Colombia, and Peru.

    Rừng mưa Amazon, một trong những khu vực có đa dạng sinh học nhất trên Trái Đất, trải dài qua nhiều quốc gia xích đạo bao gồm Brazil, Colombia và Peru.

  • Many species of animals, including tropical birds and mammals, prefer to live in the equatorial zone due to the abundance of food and available resources.

    Nhiều loài động vật, bao gồm các loài chim và động vật có vú nhiệt đới, thích sống ở vùng xích đạo do nguồn thức ăn dồi dào và tài nguyên sẵn có.

  • During the middle of the night in equatorial regions, the sun may briefly reappear due to a natural phenomenon called the " equatorial bulge".

    Vào giữa đêm ở vùng xích đạo, mặt trời có thể xuất hiện trở lại trong thời gian ngắn do một hiện tượng tự nhiên gọi là "vết lồi xích đạo".

  • Some countries in the equatorial belt, such as Gabon and Congo, have rich reserves of valuable resources like oil and timber.

    Một số quốc gia ở vành đai xích đạo, như Gabon và Congo, có trữ lượng lớn các nguồn tài nguyên có giá trị như dầu mỏ và gỗ.

  • Due to the inclined position of the Earth, the length of daylight in equatorial regions is almost equal to the length of night.

    Do vị trí nghiêng của Trái Đất nên độ dài ban ngày ở vùng xích đạo gần bằng độ dài ban đêm.

  • The equatorial zone is home to many indigenous communities, many of whom have traditional ways of life that have been passed down through generations.

    Vùng xích đạo là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng bản địa, nhiều người trong số họ vẫn giữ được lối sống truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The equator divides the world into the Northern and Southern Hemispheres, marking an imaginary line that is equally distant from the North and South Poles.

    Đường xích đạo chia thế giới thành Bắc bán cầu và Nam bán cầu, đánh dấu một đường tưởng tượng có khoảng cách bằng nhau đến Cực Bắc và Cực Nam.