Định nghĩa của từ eponym

eponymnoun

từ đồng nghĩa

/ˈepənɪm//ˈepənɪm/

Từ "eponym" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "еpώnυμον" (epōnymon), kết hợp tiền tố "επι-" (epi-) có nghĩa là "trên", và danh từ "ōnumon" (ōnumon) có nghĩa là "tên". Từ "eponym" trong tiếng Anh dùng để chỉ một người mà một thứ gì đó, chẳng hạn như địa điểm, tòa nhà, đồ vật hoặc danh hiệu, được đặt theo tên của người đó. Thuật ngữ "eponymous" được sử dụng để mô tả người này hoặc chính quá trình đặt tên. Việc sử dụng eponyms có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi chúng thường được sử dụng để vinh danh những nhân vật đáng chú ý, chẳng hạn như các nhà lãnh đạo quân sự, nghệ sĩ và triết gia. Thực hành này vẫn tiếp diễn trong suốt chiều dài lịch sử, và các ví dụ hiện đại bao gồm các mặt hàng được đặt theo tên của các nhà khoa học nổi tiếng, chẳng hạn như quả nam việt quất được đặt theo tên của Tiến sĩ William Carruthers, hoặc các bác sĩ, chẳng hạn như Giải thưởng Boehringer-Ingelheim về Khoa học Dược phẩm Sinh học được đặt theo tên của Hartmut J. Boerhinger và Emil C. Muller. Việc sử dụng từ đồng nghĩa vừa được ca ngợi vừa bị chỉ trích. Những người ủng hộ ca ngợi chúng như một cách để tôn vinh những cá nhân quan trọng và ghi nhận những đóng góp của họ cho xã hội, trong khi những người phản đối cho rằng chúng có thể duy trì định kiến ​​về giới tính và văn hóa, và chúng tạo ra sự nhầm lẫn và không nhất quán trong thuật ngữ. Tuy nhiên, thực hành đặt tên cho mọi thứ theo tên của con người vẫn tiếp tục là một phần phổ biến và ăn sâu vào di sản ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The eponymous character in Charles Dickens' novel "Oliver Twist" is Oliver himself.

    Nhân vật cùng tên trong tiểu thuyết "Oliver Twist" của Charles Dickens chính là Oliver.

  • The term "Glasgow smile" is an eponym that refers to a distinctive facial injury associated with violent crime.

    Thuật ngữ "Nụ cười Glasgow" là một từ dùng để chỉ một chấn thương đặc biệt trên khuôn mặt liên quan đến tội phạm bạo lực.

  • The eponymous inventor of the S links suspender belt was a Swedish engineer named Nils Strümpf.

    Người phát minh ra dây đai treo S links là một kỹ sư người Thụy Điển tên là Nils Strümpf.

  • The eponymous lion in C.S. Lewis' "The Lion, the Witch and the Wardrobe" is a talking beast named Aslan.

    Con sư tử cùng tên trong tác phẩm "Sư tử, phù thủy và tủ quần áo" của C.S. Lewis là một con thú biết nói tên là Aslan.

  • The Eiger North Face is a dangerous climb in the eponymous Swiss mountain, named for its similarly intimidating northern face.

    Mặt phía Bắc Eiger là một cung đường leo núi nguy hiểm ở ngọn núi cùng tên của Thụy Sĩ, được đặt tên theo mặt phía bắc đáng sợ của ngọn núi này.

  • The eponymous planet in H.G. Wells' novel "The War of the Worlds" is Mars.

    Hành tinh mang tên trong tiểu thuyết "The War of the Worlds" của H.G. Wells là sao Hỏa.

  • The eponymous London landmark, known as "The Gherkin," is the office building at 30 St Mary Axe.

    Địa danh nổi tiếng của London, được gọi là "The Gherkin", là tòa nhà văn phòng tại số 30 St Mary Axe.

  • The term "Hollywood" has become an eponym in its own right, used to refer to the global film industry.

    Thuật ngữ "Hollywood" đã trở thành một từ riêng biệt, được dùng để chỉ ngành công nghiệp điện ảnh toàn cầu.

  • The eponymous bandana headwrap gained popularity as a "bandana" first worn by American folk hero and outlaw, Robert "Pretty Boy" Floyd.

    Chiếc khăn trùm đầu bandana cùng tên đã trở nên phổ biến khi được anh hùng dân gian và kẻ ngoài vòng pháp luật người Mỹ, Robert "Pretty Boy" Floyd, đội đầu tiên.

  • The eponymous business mogul of the "Jobs" biopic is Apple's founding CEO, Steve Jobs.

    Ông trùm kinh doanh cùng tên trong bộ phim tiểu sử "Jobs" chính là CEO sáng lập của Apple, Steve Jobs.

Từ, cụm từ liên quan