Định nghĩa của từ epic

epicnoun

sử thi

/ˈepɪk//ˈepɪk/

Từ "epic" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "épic", bắt nguồn từ tiếng Latin "epicus", có nghĩa là "bài thơ anh hùng". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἐ bitterness" (eikos), có nghĩa là "legend" hoặc "story". Ở Hy Lạp cổ đại, sử thi ám chỉ một loại thơ kể những câu chuyện anh hùng, thường có các vị thần, anh hùng và các sự kiện siêu nhiên. Thuật ngữ "epic" ban đầu ám chỉ cụ thể đến những bài thơ dài, tự sự như Iliad và Odyssey của Homer. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả bất kỳ sự kiện, thành tựu hoặc câu chuyện đáng chú ý hoặc anh hùng nào. Ngày nay, "epic" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó phi thường, ấn tượng hoặc có tầm vóc to lớn, cho dù đó là một cuộc phiêu lưu, một chiến công hay một hành động anh hùng. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "epic" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với truyền thống kể chuyện anh hùng của Hy Lạp cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ: (epopee)

meaningthiên anh hùng ca, thiên sử thi

type tính từ: (epical)

meaningcó tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi

meaningcó thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

namespace

a long poem about the actions of great men and women or about a nation’s history; this style of poetry

một bài thơ dài về hành động của các vĩ nhân hay về lịch sử một dân tộc; phong cách thơ này

Ví dụ:
  • one of the great Hindu epics

    một trong những sử thi vĩ đại của đạo Hindu

  • the creative genius of Greek epic

    thiên tài sáng tạo của sử thi Hy Lạp

Từ, cụm từ liên quan

a long film or book that contains a lot of action, usually about a historical subject

một bộ phim dài hoặc cuốn sách chứa nhiều hành động, thường là về một chủ đề lịch sử

a long and difficult job or activity that you think people should admire

một công việc hoặc hoạt động lâu dài và khó khăn mà bạn nghĩ mọi người nên ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • Their four-hour match on Centre Court was an epic.

    Trận đấu kéo dài bốn giờ của họ trên Tòa án Trung tâm là một trận đấu hoành tráng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches