Định nghĩa của từ enhanced

enhancedadjective

nâng cao

/ɪnˈhɑːnst//ɪnˈhænst/

Từ "enhanced" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "enhanse", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "làm tăng". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiền tố "en-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và từ tiếng Đức nguyên thủy "*haniz" (có nghĩa là "làm tăng" hoặc "làm tăng thêm"). Vào thế kỷ 16, cách viết của từ "enhanse" đã được sửa đổi thành "enhance", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khái niệm như "làm tăng về số lượng hoặc mức độ" và "làm cho sức mạnh hoặc hiệu quả lớn hơn". Đến thế kỷ 19, dạng tính từ "enhanced" xuất hiện, có nghĩa là "strengthened" hoặc "increased" ở một số phẩm chất hoặc năng lực. Ngày nay, "enhanced" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm tiếp thị, công nghệ và y học, để mô tả những cải tiến hoặc nâng cấp giúp tăng chức năng, hiệu suất hoặc giá trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)

meaningtăng (giá...)

namespace
Ví dụ:
  • After the software update, the image editing tool's enhancement features significantly improved the clarity and sharpness of the pictures.

    Sau khi cập nhật phần mềm, các tính năng nâng cao của công cụ chỉnh sửa hình ảnh đã cải thiện đáng kể độ rõ nét và sắc nét của hình ảnh.

  • The addition of the new gyms and fitness classes at the gym has greatly enhanced the member's overall experience.

    Việc bổ sung thêm phòng tập và lớp thể dục mới tại phòng tập đã nâng cao đáng kể trải nghiệm tổng thể của thành viên.

  • The innovative technology used in the headphones has noticeably enhanced the audio quality for a more immersive listening experience.

    Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong tai nghe đã cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh để mang lại trải nghiệm nghe đắm chìm hơn.

  • The culinary skills of the newly hired chef have enhanced the taste and presentation of the restaurant's menu.

    Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp mới được tuyển dụng đã nâng cao hương vị và cách trình bày thực đơn của nhà hàng.

  • The use of renewable energy sources has considerably enhanced the eco-friendliness of the company's operations.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã cải thiện đáng kể tính thân thiện với môi trường trong hoạt động của công ty.

  • The new marketing strategies implemented by the team have noticeably enhanced the company's brand recognition and customer engagement.

    Các chiến lược tiếp thị mới được nhóm triển khai đã nâng cao đáng kể khả năng nhận diện thương hiệu và sự gắn kết của khách hàng với công ty.

  • The construction of the new green spaces and playgrounds in the community have improved the overall quality of life and enhanced the aesthetic appeal of the area.

    Việc xây dựng các không gian xanh và sân chơi mới trong cộng đồng đã cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung và tăng cường tính thẩm mỹ của khu vực.

  • The use of virtual reality technology has dramatically enhanced the learning experience for students by providing them with more interactive and immersive lessons.

    Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo đã nâng cao đáng kể trải nghiệm học tập của sinh viên bằng cách cung cấp cho họ những bài học tương tác và hấp dẫn hơn.

  • The improved security measures put in place have noticeably enhanced the safety and peace of mind of the employees and clients.

    Các biện pháp an ninh được cải thiện đã nâng cao đáng kể sự an toàn và an tâm của nhân viên và khách hàng.

  • The investments made in employee training and development programs have greatly enhanced the skills and productivity of the workforce, resulting in higher morale and job satisfaction.

    Các khoản đầu tư vào chương trình đào tạo và phát triển nhân viên đã nâng cao đáng kể kỹ năng và năng suất của lực lượng lao động, mang lại tinh thần làm việc cao hơn và sự hài lòng trong công việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches