Định nghĩa của từ english

englishadjective

tiếng Anh

/ˈɪŋ(ɡ)lɪʃ/

Từ "English" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ thuật ngữ "Englisc" dùng để chỉ người Anglo-Saxon, một nhóm bộ lạc German định cư ở Anh từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 11. Thuật ngữ "Englisc" được dùng để mô tả ngôn ngữ, văn hóa và con người Anh. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "English". Thuật ngữ "English" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả ngôn ngữ được nói ở Anh, khác với các ngôn ngữ khác được nói ở những nơi khác trên Quần đảo Anh, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Wales. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "English" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả ngôn ngữ và người nói ngôn ngữ đó. Ngày nay, từ "English" được dùng để chỉ ngôn ngữ, cũng như con người, văn hóa và quốc gia Anh, và là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên toàn cầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) Anh

type danh từ

meaningngười Anh

meaningtiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)

exampleOld English: tiếng Anh cổ

exampleMiddle English: tiếng Anh Trung cổ

exampleModern English: tiếng Anh hiện đại

meaning(ngành in) cỡ 14

namespace

the language, originally of England, now spoken in many other countries and used as a language of international communication throughout the world

ngôn ngữ ban đầu của Anh, hiện được sử dụng ở nhiều nước khác và được sử dụng làm ngôn ngữ giao tiếp quốc tế trên toàn thế giới

Ví dụ:
  • She speaks good English.

    Cô ấy nói tiếng Anh tốt.

  • I need to improve my English.

    Tôi cần phải cải thiện Tiếng Anh của tôi.

  • world Englishes

    thế giới Tiếng Anh

  • They taught conversational English to a group of Japanese students.

    Họ dạy tiếng Anh đàm thoại cho một nhóm sinh viên Nhật Bản.

English language or literature as a subject of study

Ngôn ngữ hoặc văn học tiếng Anh là một môn học

Ví dụ:
  • a degree in English

    bằng cấp bằng tiếng Anh

  • English is my best subject.

    Tiếng Anh là môn học tốt nhất của tôi.

the people of England (sometimes wrongly used to mean the British, including the Scots, the Welsh and the Northern Irish)

người dân Anh (đôi khi bị dùng sai với nghĩa là người Anh, bao gồm người Scotland, người xứ Wales và người Bắc Ireland)

Thành ngữ

in plain English
simply and clearly expressed, without using technical language
  • a document written in plain English
  • If you could put it in plain English I might be able to understand.
  • Teachers should encourage students to write in plain English.