Định nghĩa của từ endowment policy

endowment policynoun

chính sách tài trợ

/ɪnˈdaʊmənt pɒləsi//ɪnˈdaʊmənt pɑːləsi/

Thuật ngữ "endowment policy" dùng để chỉ một loại hợp đồng bảo hiểm kết hợp phạm vi bảo hiểm nhân thọ với thành phần đầu tư. Các hợp đồng bảo hiểm tài trợ thường được thiết kế để cung cấp sự bảo vệ tài chính cho người thụ hưởng trong trường hợp người được bảo hiểm qua đời, đồng thời cũng cung cấp tiềm năng tiết kiệm hoặc lợi nhuận đầu tư nếu hợp đồng đáo hạn trước khi qua đời. Từ "endowment" bắt nguồn từ thực tế là các hợp đồng này "endow" một số tiền cụ thể cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ, dưới dạng một khoản tiền trọn gói hoặc dưới dạng khoản thanh toán thu nhập thường xuyên. Phí bảo hiểm do người được bảo hiểm trả sẽ tạo ra một quỹ, sau đó được công ty bảo hiểm đầu tư với mục đích tạo ra lợi nhuận dài hạn. Cấu trúc hợp đồng bảo hiểm tài trợ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17, với những ví dụ ban đầu được tìm thấy ở Anh và Hà Lan, nơi chúng được sử dụng như một công cụ cho hoạt động từ thiện và nhân đạo. Tuy nhiên, theo thời gian, các hợp đồng bảo hiểm tài trợ đã phát triển thành một sản phẩm thương mại, được bán phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới như một cách cân bằng giữa quản lý rủi ro và lập kế hoạch đầu tư.

namespace
Ví dụ:
  • The charity organization has announced the launch of a new endowment policy to provide steady income for their educational programs for underprivileged children.

    Tổ chức từ thiện này vừa công bố triển khai chính sách tài trợ mới nhằm cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho các chương trình giáo dục dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • The university's endowment policy has been used to fund research projects and scholarships for talented students.

    Chính sách tài trợ của trường đại học được sử dụng để tài trợ cho các dự án nghiên cứu và học bổng cho sinh viên tài năng.

  • The wealthy industrialist left behind a substantial endowment policy in his will, which is being used to support scientific and engineering research in his name.

    Nhà công nghiệp giàu có này đã để lại một khoản tiền tài trợ đáng kể trong di chúc, được dùng để hỗ trợ nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mang tên ông.

  • The foundation has implemented a robust endowment policy to ensure the continued operation and development of their social welfare programs.

    Quỹ đã thực hiện chính sách tài trợ mạnh mẽ để đảm bảo hoạt động và phát triển liên tục của các chương trình phúc lợi xã hội.

  • Endowment policies are a crucial component of many non-profit organizations' financial strategies, providing long-term funding and stability.

    Chính sách tài trợ là một thành phần quan trọng trong chiến lược tài chính của nhiều tổ chức phi lợi nhuận, cung cấp nguồn tài trợ và sự ổn định dài hạn.

  • The endowment policy plays a crucial role in the university's overall financial management, ensuring a stable source of income for the institution in the long term.

    Chính sách tài trợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính tổng thể của trường đại học, đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho tổ chức trong dài hạn.

  • The hospital's endowment policy is used to fund medical research, improve healthcare facilities, and provide financial aid to patients who cannot afford treatment.

    Chính sách tài trợ của bệnh viện được sử dụng để tài trợ cho nghiên cứu y khoa, cải thiện cơ sở chăm sóc sức khỏe và cung cấp hỗ trợ tài chính cho những bệnh nhân không đủ khả năng điều trị.

  • The endowment policy held by the environmental organization is used to fund sustainability initiatives, conservation projects, and improve environmental education.

    Chính sách tài trợ của tổ chức môi trường được sử dụng để tài trợ cho các sáng kiến ​​phát triển bền vững, các dự án bảo tồn và cải thiện giáo dục môi trường.

  • The endowment policy allows the museum to exhibit rare artifacts and art collections, creating opportunities for visitors to learn and enjoy cultural experiences.

    Chính sách tài trợ cho phép bảo tàng trưng bày các hiện vật và bộ sưu tập nghệ thuật quý hiếm, tạo cơ hội cho du khách tìm hiểu và tận hưởng trải nghiệm văn hóa.

  • The endowment policy is a critical source of funding for charitable organizations, allowing them to continue doing their work in the community and make a positive impact on society.

    Chính sách tài trợ là nguồn tài trợ quan trọng cho các tổ chức từ thiện, cho phép họ tiếp tục hoạt động trong cộng đồng và tạo ra tác động tích cực đến xã hội.

Từ, cụm từ liên quan