Định nghĩa của từ endogamy

endogamynoun

hôn nhân cận huyết

/enˈdɒɡəmi//enˈdɑːɡəmi/

Từ "endogamy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "endo-" có nghĩa là "within" hoặc "bên trong", và hậu tố "-gamy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γάμος" ​​(gamos), có nghĩa là "marriage". Trong sinh học và nhân chủng học, nội hôn ám chỉ việc kết hôn trong một nhóm cụ thể, chẳng hạn như một gia đình, bộ lạc hoặc cộng đồng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà khoa học người Anh John Ray đặt ra vào thế kỷ 17, người đã sử dụng nó để mô tả phong tục kết hôn trong nhóm xã hội hoặc dân tộc của chính mình. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm di truyền học, xã hội học và sinh học, để mô tả hiện tượng hôn nhân cận huyết hoặc cận huyết trong một quần thể hoặc loài cụ thể. Điều thú vị là chế độ đối lập với chế độ nội hôn là chế độ ngoại hôn, ám chỉ việc kết hôn với người ngoài nhóm hoặc cộng đồng của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) sự nội giao

namespace
Ví dụ:
  • Endogamy is practiced by certain traditional societies where members of the community are expected to marry within their own religious or ethnic group.

    Hôn nhân nội tộc được thực hiện trong một số xã hội truyền thống, nơi các thành viên trong cộng đồng được mong đợi kết hôn với những người cùng tôn giáo hoặc dân tộc với mình.

  • In endogamous communities, it is considered taboo to marry someone from a different caste, religion, or ethnicity.

    Trong các cộng đồng theo chế độ hôn nhân nội tộc, việc kết hôn với người khác đẳng cấp, tôn giáo hoặc dân tộc bị coi là điều cấm kỵ.

  • Endogamous marriages are commonly found in Indian rural areas, where the longstanding tradition of arranged marriages among people of the same community is still prevalent.

    Hôn nhân cận huyết thường thấy ở các vùng nông thôn Ấn Độ, nơi truyền thống lâu đời về hôn nhân sắp đặt giữa những người trong cùng một cộng đồng vẫn còn phổ biến.

  • Endogamy plays a crucial role in preserving cultural identity, as it ensures that children of the marriage receive a strong cultural upbringing.

    Hôn nhân nội tộc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa, vì nó đảm bảo rằng con cái của cuộc hôn nhân này nhận được sự nuôi dạy văn hóa vững chắc.

  • Anthropologists have found that endogamy helps to maintain social cohesion, as it fosters a sense of community solidarity and shared values.

    Các nhà nhân chủng học đã phát hiện ra rằng hôn nhân cận huyết giúp duy trì sự gắn kết xã hội vì nó nuôi dưỡng ý thức đoàn kết cộng đồng và các giá trị chung.

  • In contrast, exogamy or the practice of marrying outside one's own community, can lead to the dilution of cultural traditions and assimilation into other societal norms.

    Ngược lại, chế độ ngoại hôn hoặc việc kết hôn với người ngoài cộng đồng của mình có thể dẫn đến sự pha loãng các truyền thống văn hóa và đồng hóa vào các chuẩn mực xã hội khác.

  • Endogamy can also be seen as a way to preserve genetic characteristics, as it limits the gene pool and reduces the incidence of genetic disorders.

    Hôn nhân cận huyết cũng có thể được coi là một cách để bảo tồn các đặc điểm di truyền, vì nó hạn chế nguồn gen và làm giảm tỷ lệ mắc các rối loạn di truyền.

  • However, endogamous marriages can also be disadvantageous, as close inbreeding can increase the likelihood of genetic diseases and malformations in offspring.

    Tuy nhiên, hôn nhân cận huyết cũng có thể gây bất lợi vì hôn nhân cận huyết có thể làm tăng khả năng mắc các bệnh di truyền và dị tật ở con cái.

  • Endogamas are complex social constructs, often tied to cultural and religious beliefs, and their prevalence is influenced by factors such as ethnicity, religion, and economic status.

    Hôn nhân nội hôn là những cấu trúc xã hội phức tạp, thường gắn liền với tín ngưỡng văn hóa và tôn giáo, và mức độ phổ biến của chúng chịu ảnh hưởng của các yếu tố như dân tộc, tôn giáo và tình trạng kinh tế.

  • Endogamy is a fascinating topic for anthropologists and sociologists who seek to understand the cultural and social factors that shape human behavior and identity.

    Hôn nhân cận huyết là một chủ đề hấp dẫn đối với các nhà nhân chủng học và xã hội học muốn tìm hiểu các yếu tố văn hóa và xã hội hình thành nên hành vi và bản sắc của con người.