Định nghĩa của từ end zone

end zonenoun

khu vực cuối

/ˈend zəʊn//ˈend zəʊn/

Thuật ngữ "end zone" trong bóng bầu dục Mỹ dùng để chỉ khu vực ở mỗi đầu sân nơi một đội có thể ghi điểm bằng cách mang bóng vào khu vực cuối sân của đối phương để ghi bàn thắng hoặc đá bóng qua cột gôn của đối phương để ghi bàn thắng hoặc ghi thêm điểm. Nguồn gốc của thuật ngữ "end zone" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng bầu dục, khi sân không có vạch kẻ cho các khu vực cụ thể. Sân bóng bầu dục chính thức đầu tiên dài 110 yard có khu vực cuối sân được Walter Camp, được gọi là "Cha đẻ của bóng bầu dục Mỹ", thành lập vào năm 1881. Camp đã tạo ra các khu vực cuối sân như một sự điều chỉnh cho thiết kế cột gôn của mình, bao gồm hai cột dọc có thanh ngang nằm ngang phía trên. Ông đặt những cột này ở mỗi đầu sân, với một khu vực sâu 10 yard phía sau chúng được chỉ định là "end zone." Khu vực cuối sân cho phép người chơi ghi điểm bằng cách mang bóng vào đó hoặc bắt bóng trên không trước khi bóng chạm đất trong khu vực cuối sân, điều này sẽ dẫn đến một cú chạm bóng, bắt đầu vở kịch từ vạch 20 yard. Theo thời gian, khu vực cuối sân đã trở thành một phần không thể thiếu của sân bóng bầu dục, thay thế các cột gôn thô sơ và vẫn là một đặc điểm quan trọng trong môn bóng bầu dục Mỹ kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The football team scored a touchdown in the end zone during the fourth quarter of the game.

    Đội bóng đá đã ghi được một cú chạm bóng ở khu vực cuối sân trong hiệp thứ tư của trận đấu.

  • The fans went wild when the running back carried the ball into the end zone for a touchdown.

    Người hâm mộ đã phát cuồng khi cầu thủ chạy cánh mang bóng vào khu vực cấm địa để ghi bàn thắng.

  • The quarterback threw a long pass into the end zone, but the receiver wasn't able to catch it.

    Tiền vệ ném một đường chuyền dài vào khu vực cuối sân, nhưng người nhận bóng không thể bắt được.

  • The team celebrates an exciting play when they reach the end zone for a touchdown.

    Đội ăn mừng một pha chơi thú vị khi họ đến được khu vực cuối sân và ghi được bàn thắng.

  • The opposing team's defense put up a tough fight, but we managed to score a touchdown in the end zone.

    Hàng phòng ngự của đội đối phương đã chiến đấu rất vất vả, nhưng chúng tôi vẫn ghi được bàn thắng ở khu vực cuối sân.

  • The team's field goal was good, but they still needed to score a touchdown in the end zone to tie the game.

    Đội đã ghi bàn tốt, nhưng họ vẫn cần ghi thêm một cú chạm bóng ở khu vực cuối sân để cân bằng tỷ số.

  • The quarterback fumbled the ball in the end zone, resulting in a touchback.

    Tiền vệ đã làm rơi bóng ở khu vực cuối sân, dẫn đến chạm bóng.

  • The team's wide receiver made a spectacular catch in the end zone for a game-tying touchdown.

    Cầu thủ bắt bóng của đội đã có pha bắt bóng ngoạn mục ở khu vực cấm địa để ghi bàn gỡ hòa.

  • The crowd erupted in cheers as the ball crossed the goal line in the end zone for a touchdown.

    Đám đông vỡ òa trong tiếng reo hò khi quả bóng lăn qua vạch cầu môn ở khu vực cuối sân và ghi bàn thắng.

  • The team's defense managed to prevent the opposition from reaching the end zone during the final drive of the game.

    Hàng phòng ngự của đội đã ngăn chặn được đối phương tiếp cận khu vực cuối sân trong pha tấn công cuối cùng của trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan