Định nghĩa của từ employment insurance

employment insurancenoun

bảo hiểm việc làm

/ɪmˈplɔɪmənt ɪnʃʊərəns//ɪmˈplɔɪmənt ɪnʃʊrəns/

Thuật ngữ "employment insurance" là thuật ngữ dùng để mô tả chương trình an sinh xã hội được thiết kế để cung cấp hỗ trợ tài chính cho những cá nhân mất việc làm hoặc bị giảm đáng kể thu nhập. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1930 tại Canada, nơi chương trình bảo hiểm thất nghiệp quốc gia được thành lập vào năm 1940. Chương trình ban đầu được gọi là "Chương trình bảo hiểm thất nghiệp", nhưng tên đã được đổi thành "Bảo hiểm việc làm" vào những năm 1960 để phản ánh tốt hơn mục đích của chương trình là giúp mọi người duy trì việc làm thay vì chỉ cung cấp cứu trợ kinh tế tạm thời. Thuật ngữ này kể từ đó đã được các quốc gia khác, chẳng hạn như Úc và New Zealand, áp dụng để mô tả các chương trình phúc lợi xã hội tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job, Sarah applied for employment insurance to cover her living expenses while she searched for a new opportunity.

    Sau khi mất việc, Sarah đã nộp đơn xin bảo hiểm việc làm để trang trải chi phí sinh hoạt trong khi cô tìm kiếm cơ hội mới.

  • Michael's employment insurance benefits allowed him to take some time off work to care for his sick mother.

    Quyền lợi bảo hiểm việc làm của Michael cho phép anh được nghỉ làm một thời gian để chăm sóc mẹ ốm.

  • The government announced changes to the employment insurance program, making it easier for self-employed individuals to access benefits.

    Chính phủ đã công bố những thay đổi đối với chương trình bảo hiểm việc làm, giúp những người tự kinh doanh dễ dàng tiếp cận các chế độ phúc lợi hơn.

  • Jennifer's employer contributed to her employment insurance premiums, which provided her with additional financial security.

    Chủ lao động của Jennifer đã đóng góp vào phí bảo hiểm việc làm của cô, giúp cô có thêm sự đảm bảo về mặt tài chính.

  • In order to qualify for employment insurance, Jane needed to have earned a certain number of insurable hours over a recent period.

    Để đủ điều kiện hưởng bảo hiểm việc làm, Jane cần phải đạt được một số giờ làm việc nhất định có thể được bảo hiểm trong một khoảng thời gian gần đây.

  • Jack received employment insurance benefits after being laid off from his job due to company downsizing.

    Jack đã nhận được trợ cấp bảo hiểm việc làm sau khi bị sa thải do công ty thu hẹp quy mô.

  • The employment insurance program provides income support to workers who are unemployed, sick, or unable to work due to pregnancy or childbirth.

    Chương trình bảo hiểm việc làm cung cấp hỗ trợ thu nhập cho người lao động thất nghiệp, ốm đau hoặc không có khả năng làm việc do mang thai hoặc sinh con.

  • The self-employed individual's husband received employment insurance benefits after he was unable to work due to an accident.

    Chồng của người tự kinh doanh đã nhận được trợ cấp bảo hiểm thất nghiệp sau khi anh ấy không thể làm việc do tai nạn.

  • Jamie's employment insurance coverage extended for several months as she transitioned between jobs.

    Quyền bảo hiểm việc làm của Jamie được gia hạn thêm nhiều tháng khi cô chuyển đổi công việc.

  • Mary's employment insurance benefits helped her to manage unexpected medical expenses that arose during her recovery from an illness.

    Quyền lợi bảo hiểm việc làm của Mary đã giúp cô quản lý các chi phí y tế bất ngờ phát sinh trong quá trình hồi phục sau cơn bệnh.

Từ, cụm từ liên quan