Định nghĩa của từ emcee

emceeverb

người dẫn chương trình

/emˈsiː//emˈsiː/

Thuật ngữ "emcee" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Từ này là từ ghép của "master of ceremony", là danh hiệu phổ biến dành cho người dẫn chương trình tại một buổi họp mặt xã hội, tiệc chiêu đãi hoặc sự kiện giải trí. Thuật ngữ "emcee" có thể được tạo ra như một cách diễn đạt ngắn gọn và ít trang trọng hơn cho "master of ceremony". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1930 và 1940, đặc biệt là trong bối cảnh của các chương trình tạp kỹ và phát thanh, nơi người dẫn chương trình sẽ giới thiệu và chuyển tiếp giữa các tiết mục. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều hình thức giải trí khác nhau, bao gồm hài độc thoại, chương trình tài năng và lễ hội âm nhạc. Ngày nay, người dẫn chương trình thường chịu trách nhiệm dẫn chương trình, giới thiệu người biểu diễn và giữ cho khán giả tham gia trong suốt sự kiện.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chủ trì

typeđộng từ

meaningchủ trì

namespace

to introduce guests or people who provide entertainment at a formal occasion

giới thiệu khách hoặc những người cung cấp dịch vụ giải trí tại một sự kiện trang trọng

Ví dụ:
  • Laura Harlan emceed the night's cultural event.

    Laura Harlan là người dẫn chương trình cho sự kiện văn hóa đêm đó.

  • The popular comedian served as the emcee for the sold-out comedy show, keeping the audience laughing with his witty remarks.

    Nghệ sĩ hài nổi tiếng này là người dẫn chương trình cho chương trình hài kịch cháy vé, khiến khán giả cười nghiêng ngả bằng những câu nói dí dỏm của mình.

  • The awarded actor was an outstanding emcee for the charity gala, smoothly navigating through the program and entertaining the attendees with his charisma.

    Nam diễn viên được trao giải là người dẫn chương trình xuất sắc cho buổi tiệc từ thiện, dẫn dắt chương trình một cách trôi chảy và mang đến sự thích thú cho những người tham dự bằng sức hút của mình.

  • The singer's destined performance was phenomenally accompanied by the magnetic emcee, who controlled the audience's energy for an unforgettable night.

    Màn trình diễn định mệnh của ca sĩ được đệm đàn một cách tuyệt vời bởi người dẫn chương trình đầy lôi cuốn, người đã điều khiển năng lượng của khán giả để có một đêm nhạc khó quên.

  • The host with the most, the emcee for the award ceremony, did an outstanding job of keeping the crowd engaged, introducing winners, and ensuring everyone got their due recognition.

    Người dẫn chương trình của lễ trao giải là người có nhiều đóng góp nhất, đã làm rất tốt việc thu hút sự chú ý của đám đông, giới thiệu những người chiến thắng và đảm bảo mọi người đều nhận được sự công nhận xứng đáng.

Từ, cụm từ liên quan

to provide entertainment at a club or party by instructing the DJ and performing rap music

cung cấp giải trí tại câu lạc bộ hoặc bữa tiệc bằng cách hướng dẫn DJ và biểu diễn nhạc rap

Từ, cụm từ liên quan

All matches