Định nghĩa của từ elopement

elopementnoun

bỏ trốn

/ɪˈləʊpmənt//ɪˈləʊpmənt/

Từ "elopement" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Scotland, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả việc một cặp đôi trẻ bí mật bỏ trốn khi họ muốn kết hôn mà không có sự đồng ý của cha mẹ hoặc sự phản đối của cặp đôi. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ sự kết hợp giữa tiếng Gaelic Scotland "ál" có nghĩa là "furiously" và "poit" có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "chạy trốn". Những gốc tiếng Gaelic này đã góp phần tạo nên ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ tiếng Anh là "chạy trốn một cách điên cuồng" hoặc "chạy trốn". Trong phương ngữ Scotland, thuật ngữ này ban đầu được phát âm là "alousplit", nhưng theo thời gian, cách phát âm đã phát triển thành giống "eliauwmahn" hơn. Sự thay đổi về cách phát âm này có thể là do ảnh hưởng của tiếng Anh, là ngôn ngữ thống trị ở Scotland vào thời điểm đó, bắt đầu cải biên ngữ âm của các thuật ngữ tiếng Gaelic. Thuật ngữ "elopement" đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các từ điển tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 sau khi được Từ điển tiếng Anh Oxford chính thức công nhận, củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh như một từ mô tả cuộc chạy trốn hoặc trốn thoát bí mật và lãng mạn, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trốn đi theo trai

namespace
Ví dụ:
  • When Sarah's parents forbade her from marrying her boyfriend, they decided to elope to a nearby city to get married in a simple affair.

    Khi cha mẹ Sarah cấm cô kết hôn với bạn trai, họ quyết định bỏ trốn đến một thành phố gần đó để làm lễ kết hôn đơn giản.

  • The couple fell in love while working together, but they knew their families would strongly object. So, they decided to elope and start their life together.

    Cặp đôi này đã yêu nhau khi làm việc cùng nhau, nhưng họ biết gia đình họ sẽ phản đối kịch liệt. Vì vậy, họ quyết định bỏ trốn và bắt đầu cuộc sống chung.

  • The couple's elopement was a surprise to their friends and family, as they had not heard anything about the wedding plans.

    Việc cặp đôi bỏ trốn khiến bạn bè và gia đình bất ngờ vì họ không nghe gì về kế hoạch đám cưới.

  • John and Lisa realized they couldn't wait any longer to get married, so they eloped to a nearby beach and got married in an intimate ceremony just the two of them.

    John và Lisa nhận ra rằng họ không thể chờ đợi lâu hơn nữa để kết hôn nên họ đã bỏ trốn đến một bãi biển gần đó và tổ chức một buổi lễ thân mật chỉ có hai người.

  • The bride and groom opted for an elopement over a traditional wedding due to the high cost of a big ceremony.

    Cô dâu và chú rể đã chọn bỏ trốn thay vì tổ chức đám cưới truyền thống vì chi phí cho một buổi lễ lớn khá cao.

  • The couple's elopement was a whirlwind adventure, as they traveled abroad to tie the knot in a picturesque location.

    Cuộc trốn chạy của cặp đôi này là một cuộc phiêu lưu chóng vánh khi họ đi du lịch nước ngoài để tổ chức lễ cưới tại một địa điểm đẹp như tranh vẽ.

  • Despite their families' objections, the couple went ahead with the elopement, and they are now happily married.

    Bất chấp sự phản đối của gia đình, cặp đôi vẫn quyết định bỏ trốn và hiện họ đang sống hạnh phúc bên nhau.

  • The couple wished for a simple and intimate wedding, so they eloped and celebrated with close friends and family afterward.

    Cặp đôi mong muốn một đám cưới đơn giản và thân mật nên họ đã bỏ trốn và ăn mừng cùng bạn bè thân thiết và gia đình sau đó.

  • The couple was proud of their decision to elope, as it allowed them to save money and focus on the important thing: their love for each other.

    Cặp đôi này tự hào về quyết định bỏ trốn của mình vì nó cho phép họ tiết kiệm tiền và tập trung vào điều quan trọng nhất: tình yêu của họ dành cho nhau.

  • The elopement was a dream come true for the couple, as they finally got to marry each other without any outside interference or pressure.

    Cuộc bỏ trốn này giống như giấc mơ đã trở thành sự thật đối với cặp đôi, vì cuối cùng họ cũng được kết hôn với nhau mà không có bất kỳ sự can thiệp hay áp lực nào từ bên ngoài.