Định nghĩa của từ ejector seat

ejector seatnoun

ghế phóng

/ɪˈdʒektə siːt//ɪˈdʒektər siːt/

Thuật ngữ "ejector seat" dùng để chỉ một tính năng an toàn trên máy bay được thiết kế để nhanh chóng đưa phi công hoặc thành viên phi hành đoàn khác ra khỏi buồng lái trong trường hợp khẩn cấp. Khái niệm ghế phóng lần đầu tiên được đề xuất trong Thế chiến II khi phi hành đoàn phải đối mặt với nguy cơ ngày càng tăng từ hỏa lực của kẻ thù và các tai nạn trong quá trình cất cánh và hạ cánh. Ghế phóng thành công đầu tiên, được gọi là Martin-Baker Mk 1, được phát triển tại Anh vào giữa những năm 1950. Nó dựa trên nguyên lý của một khẩu súng lò xo, đẩy người ngồi ra khỏi buồng lái và được trang bị dù. Khái niệm này đã được tinh chỉnh và cải tiến hơn nữa trong những năm qua, với những tiến bộ như dù gắn trên ghế và các tùy chọn phóng sang ngang. Bản thân tên "ejector seat" bắt nguồn từ hành động phóng người ngồi ra khỏi máy bay. Cụm từ "eject" dùng để chỉ việc đẩy hoặc đẩy ra ngoài bằng vũ lực, đó chính xác là những gì ghế thực hiện khi nó phóng người ra khỏi buồng lái. Ngày nay, ghế phóng là thiết bị an toàn tiêu chuẩn trên máy bay quân sự, cung cấp khả năng bảo vệ quan trọng cho phi công trong những trường hợp khắc nghiệt.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot safely ejected from the airplane before it crashed, thanks to the reliable ejector seat.

    Nhờ ghế phóng an toàn, phi công đã thoát khỏi máy bay an toàn trước khi máy bay rơi.

  • The ejector seat was activated automatically, propelling the pilot out of the cockpit and ensuring their survival.

    Ghế phóng được kích hoạt tự động, đẩy phi công ra khỏi buồng lái và đảm bảo họ sống sót.

  • During a training exercise, the ejector seat malfunctioned, causing the pilot to experience a rough landing and minor injuries.

    Trong một buổi tập huấn, ghế phóng bị trục trặc khiến phi công hạ cánh không an toàn và bị thương nhẹ.

  • In times of danger, the ejector seat provides a quick and effective escape route for pilots in high-risk situations.

    Trong thời điểm nguy hiểm, ghế phóng sẽ cung cấp lối thoát hiểm nhanh chóng và hiệu quả cho phi công trong những tình huống rủi ro cao.

  • The fighter jet's ejector seat is designed to eject the pilot at high altitudes, shielding them from the immediate effects of impact.

    Ghế phóng của máy bay chiến đấu được thiết kế để phóng phi công ra ngoài ở độ cao lớn, bảo vệ họ khỏi những tác động tức thời của va chạm.

  • The recent advancements in ejector seat technology have significantly reduced the risk of injury during emergency situations.

    Những tiến bộ gần đây trong công nghệ ghế phóng đã làm giảm đáng kể nguy cơ thương tích trong các tình huống khẩn cấp.

  • Before taking off, the pilot receives extensive training on how to operate the ejector seat in case of emergencies.

    Trước khi cất cánh, phi công được đào tạo chuyên sâu về cách vận hành ghế phóng trong trường hợp khẩn cấp.

  • The pilot's survival is the primary consideration behind the design and function of the ejector seat.

    Sự sống sót của phi công là yếu tố quan trọng nhất khi thiết kế và chức năng của ghế phóng.

  • In combat situations, quick thinking and quicker ejection can mean the difference between life and death for the pilot.

    Trong tình huống chiến đấu, phản ứng nhanh và thoát hiểm nhanh hơn có thể quyết định sự sống còn của phi công.

  • The ejector seat might seem like a high-tech luxury, but it's a critical flight safety feature that could save a pilot's life in the most dire scenarios.

    Ghế phóng có vẻ như là một thiết bị công nghệ cao xa xỉ, nhưng đây lại là một tính năng an toàn bay quan trọng có thể cứu mạng phi công trong những tình huống nguy hiểm nhất.

Từ, cụm từ liên quan