Định nghĩa của từ egalitarian

egalitariannoun

bình đẳng

/iˌɡælɪˈteəriən//iˌɡælɪˈteriən/

Từ "egalitarian" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 từ sự kết hợp của tiền tố tiếng Hy Lạp "ego-" có nghĩa là bình đẳng, và hậu tố "-itarian" biểu thị một người tin tưởng hoặc ủng hộ một niềm tin hoặc nguyên tắc nhất định. "Egalitarianism" đề cập đến một hệ thống niềm tin chính trị và xã hội coi trọng và thúc đẩy sự bình đẳng giữa tất cả các cá nhân, bất kể chuẩn mực xã hội, văn hóa hay địa vị kinh tế xã hội. Triết lý này nhằm đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có cơ hội, nguồn lực và quyền ngang nhau. Khái niệm về chủ nghĩa bình đẳng nhằm thách thức bất bình đẳng và bóc lột xã hội, thúc đẩy công lý, sự công bằng và gắn kết xã hội. Thuật ngữ "egalitarianism" ngày càng trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng châu Âu, khi những nhà tư tưởng như Jean-Jacques Rousseau và Thomas Paine ủng hộ sự bình đẳng xã hội và chính trị lớn hơn dựa trên các nguyên tắc tự do, tình anh em và bình đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa quân bình

namespace
Ví dụ:
  • The egalitarian society believes in providing equal opportunities for all, regardless of their background or social status.

    Xã hội bình đẳng tin vào việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể xuất thân hay địa vị xã hội của họ.

  • As an egalitarian, she advocates for policies that eliminate inequality and promote social justice.

    Là người theo chủ nghĩa bình đẳng, bà ủng hộ các chính sách xóa bỏ bất bình đẳng và thúc đẩy công lý xã hội.

  • The egalitarian ideals of the French Revolution continue to inspire political movements around the world today.

    Những lý tưởng bình đẳng của Cách mạng Pháp vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các phong trào chính trị trên toàn thế giới ngày nay.

  • The company's hiring practices are egalitarian, with a focus on merit and qualifications rather than personal connections or preferences.

    Phương pháp tuyển dụng của công ty mang tính bình đẳng, tập trung vào năng lực và trình độ hơn là mối quan hệ cá nhân hay sở thích.

  • In their relationship, both partners actively work to foster an egalitarian dynamic, sharing responsibilities and decision-making power.

    Trong mối quan hệ của mình, cả hai bên đều tích cực nỗ lực thúc đẩy động lực bình đẳng, chia sẻ trách nhiệm và quyền ra quyết định.

  • The egalitarian vision of the future includes suggestions for a society in which wealth is distributed more equally and poverty is minimized.

    Tầm nhìn bình đẳng về tương lai bao gồm các đề xuất về một xã hội trong đó của cải được phân phối đồng đều hơn và giảm thiểu đói nghèo.

  • As an egalitarian, he is committed to challenging systems of privilege that disadvantage certain groups in society.

    Là một người theo chủ nghĩa bình đẳng, ông cam kết thách thức các hệ thống đặc quyền gây bất lợi cho một số nhóm nhất định trong xã hội.

  • The egalitarian education system aims to provide high-quality learning opportunities to all students, regardless of their socioeconomic background or cultural heritage.

    Hệ thống giáo dục bình đẳng nhằm mục đích cung cấp cơ hội học tập chất lượng cao cho tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội hay di sản văn hóa của họ.

  • Our community strives to be egalitarian, promoting social cohesion and reducing inequality through social programs and initiatives.

    Cộng đồng của chúng tôi phấn đấu hướng tới bình đẳng, thúc đẩy gắn kết xã hội và giảm bất bình đẳng thông qua các chương trình và sáng kiến ​​xã hội.

  • As an egalitarian, he takes a long-term perspective on social change, recognizing the importance of addressing the root causes of inequality, rather than simply treating its symptoms.

    Là một người theo chủ nghĩa bình đẳng, ông có quan điểm dài hạn về thay đổi xã hội, nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng, thay vì chỉ điều trị các triệu chứng của nó.

Từ, cụm từ liên quan