Định nghĩa của từ edgeways

edgewaysadverb

Edgeways

/ˈedʒweɪz//ˈedʒweɪz/

"Edgeways" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "ecg", nghĩa là "cạnh" và từ tiếng Bắc Âu cổ "vegr", nghĩa là "đường". Từ này có thể phát triển từ cụm từ "on edge", nghĩa là "ở vị trí sắc nhọn hoặc nhọn". Từ này phát triển thành "edgewise" và sau đó là "edgeways," biểu thị một cách hoặc hướng liên quan đến một cạnh. Phần "ways" của từ này nhấn mạnh một hướng hoặc đường đi, tương tự như "sideways" hoặc "straightways".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtừ phía bên cạnh

meaningcạnh, giáp cạnh

meaningvội xen một lời vào

namespace
Ví dụ:
  • The people squeezed edgeways through the narrow alley, barely managing to avoid colliding with each other.

    Mọi người chen chúc nhau qua con hẻm hẹp, cố gắng lắm mới tránh được va chạm với nhau.

  • The bicycle wobbled and swayed as the rider carefully pushed it edgeways along the crowded sidewalk.

    Chiếc xe đạp lắc lư và chao đảo khi người lái cẩn thận đẩy nó theo lề đường đông đúc.

  • The guests inched edgeways along the aisle, trying not to disturb the bride and groom as they exited the church.

    Các vị khách nhích từng chút một dọc theo lối đi, cố gắng không làm phiền cô dâu và chú rể khi họ ra khỏi nhà thờ.

  • The car made its way edgeways through the narrow lane, barely managing to avoid hitting the oncoming traffic.

    Chiếc xe di chuyển theo lề đường hẹp, cố gắng tránh đâm vào dòng xe ngược chiều.

  • The high school students pushed and shoved their way through the crowded cafeteria, edging their way edgeways to find a table.

    Những học sinh trung học chen chúc nhau đi qua căng tin đông đúc, chen chúc nhau để tìm một chiếc bàn.

  • The assembly line workers shuffled edgeways along the conveyor belt, carefully avoiding the moving machinery.

    Những công nhân lắp ráp di chuyển dọc theo băng chuyền, cẩn thận tránh xa những máy móc đang chuyển động.

  • The air traffic controllers navigated planes edgeways through the storm clouds, trying to find a safe path for the aircraft.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu điều khiển máy bay di chuyển theo hướng nghiêng qua các đám mây giông, cố gắng tìm đường bay an toàn cho máy bay.

  • The train passengers shifted edgeways in their seats as the train jerked and bumped along the tracks.

    Hành khách trên tàu dịch chuyển trên ghế khi tàu giật và xóc dọc theo đường ray.

  • The athletes squeezed edgeways onto the starting line, jostling and pushing each other as they tried to secure a prime position.

    Các vận động viên chen chúc nhau ở vạch xuất phát, xô đẩy và chen lấn nhau để cố gắng giành vị trí tốt nhất.

  • The hikers edged their way edgeways through the dense forest, carefully avoiding the trees and underbrush.

    Những người đi bộ đường dài đi theo lối mòn xuyên qua khu rừng rậm rạp, cẩn thận tránh các cây cối và bụi rậm.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(not) get a word in edgeways
(not) to be able to say anything because somebody else is speaking too much
  • When Mary starts talking, no one else can get a word in edgeways.