Định nghĩa của từ easy listening

easy listeningnoun

dễ nghe

/ˌiːzi ˈlɪsnɪŋ//ˌiːzi ˈlɪsnɪŋ/

Thuật ngữ "easy listening" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 như một danh mục tiếp thị cho nhạc đại chúng được coi là nhạc thư giãn và nhạc nền cho các hoạt động hàng ngày như học tập, ăn uống hoặc làm việc. Nó bao gồm các thể loại như nhạc pop, nhạc jazz và nhạc jazz dễ nghe, kết hợp các yếu tố của nhạc cổ điển để tạo ra âm thanh tinh tế và trau chuốt. Nhãn "easy listening" được các lập trình viên phát thanh và hãng thu âm đặt ra để phân biệt thể loại nhạc này với nhạc rock and roll và nhạc pop sôi động và dễ nhảy của thời bấy giờ. Mục đích là thu hút đối tượng khán giả lớn tuổi và giàu có hơn, những người thích trải nghiệm âm nhạc ít dữ dội và nhẹ nhàng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The jazz quartet's soothing melodies make for easy listening on a relaxing Sunday afternoon.

    Những giai điệu nhạc jazz êm dịu của tứ tấu nhạc jazz rất dễ nghe vào một buổi chiều chủ nhật thư giãn.

  • Smooth saxophone and mellow piano can be found on many easy listening playlists for a calming study session.

    Có thể tìm thấy tiếng saxophone êm dịu và tiếng piano du dương trong nhiều danh sách phát nhạc dễ nghe cho một buổi học thư giãn.

  • The classic standards of Frank Sinatra and Nat King Cole are perfect for easy listening enjoyment on a rainy day.

    Những bản nhạc kinh điển của Frank Sinatra và Nat King Cole rất thích hợp để thưởng thức vào những ngày mưa.

  • George Benson's guitar riffs and silky smooth vocals are the epitome of easy listening music for a romantic dinner.

    Những đoạn guitar riff và giọng hát mượt mà của George Benson chính là hình mẫu của dòng nhạc dễ nghe cho một bữa tối lãng mạn.

  • Instrumental music by Yiruma or Ludovico Einaudi is ideal for easy listening during a massage or yoga class.

    Nhạc không lời của Yiruma hoặc Ludovico Einaudi rất lý tưởng để nghe trong giờ mát-xa hoặc lớp yoga.

  • Billy Joel's album "The Stranger" features several songs that are easy listening hits, perfect for a solo drive through the countryside.

    Album "The Stranger" của Billy Joel có một số bài hát dễ nghe, rất phù hợp cho chuyến lái xe một mình qua vùng nông thôn.

  • The newly discovered Norwegian artist, Mimi Love, has gained popularity with her easy listening pop-jazz fusion that's great for a lazy weekend morning.

    Nghệ sĩ người Na Uy mới được phát hiện, Mimi Love, đã trở nên nổi tiếng với sự kết hợp giữa nhạc pop và nhạc jazz dễ nghe, rất phù hợp cho một buổi sáng cuối tuần nhàn nhã.

  • Pat Metheny's acoustic guitar work can be found on many easy listening playlists, providing a soothing background soundscape for focus and concentration.

    Bạn có thể tìm thấy tác phẩm guitar acoustic của Pat Metheny trong nhiều danh sách phát nhạc dễ nghe, mang đến âm thanh nền êm dịu giúp bạn tập trung.

  • The soft ballads of Ed Sheeran or Adele have become staples in easy listening lists for their emotional delivery and heartfelt lyrics.

    Những bản ballad nhẹ nhàng của Ed Sheeran hay Adele đã trở thành chủ đề chính trong danh sách những bài hát dễ nghe vì cách truyền tải cảm xúc và ca từ chân thành.

  • The warm and inviting notes of a grand piano can be found in easy listening classics by James Horner and John Barry, setting the perfect mood for a Sunday evening wind down.

    Những nốt nhạc ấm áp và hấp dẫn của cây đại dương cầm có thể được tìm thấy trong những tác phẩm kinh điển dễ nghe của James Horner và John Barry, tạo nên tâm trạng hoàn hảo cho buổi tối Chủ Nhật thư giãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches