Định nghĩa của từ easy chair

easy chairnoun

ghế bành

/ˈiːzi tʃeə(r)//ˈiːzi tʃer/

Thuật ngữ "easy chair" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời đại Victoria ở Anh. Thiết kế của chiếc ghế này hướng đến mục tiêu mang lại sự thoải mái và thư giãn tối đa, đáp ứng xu hướng ngày càng tăng đối với các hoạt động giải trí trong nhà, chẳng hạn như đọc và viết. Tên của chiếc ghế, "easy chair," bắt nguồn từ các tính năng tăng cường sự thoải mái, chẳng hạn như tựa lưng có thể điều chỉnh và khả năng ngả ra sau để thúc đẩy sự thư giãn và hỗ trợ cho cơ thể. Từ "easy" trong cụm từ này ám chỉ sự dễ sử dụng của chiếc ghế và sự dễ dàng khi điều khiển, khiến nó trở thành một vật dụng bổ sung dễ dàng cho môi trường gia đình hoặc văn phòng. Theo thời gian, chiếc ghế bành trở nên phổ biến, với các nhà thiết kế người Anh nổi tiếng như Thomas Chippendale và Charles Robert Ashbee kết hợp các thiết kế độc đáo của riêng họ. Chiếc ghế bành trở thành biểu tượng của địa vị và sự sang trọng, thể hiện sự giàu có và quyền lực của chủ sở hữu. Trong cách sử dụng hiện nay, chiếc ghế bành vẫn tiếp tục mang lại sự thoải mái và thư giãn, khiến nó trở thành một đặc điểm phổ biến của bất kỳ không gian sống nào. Ghế bành đã phát triển theo những tiến bộ công nghệ, hiện nay cung cấp các tính năng ngả lưng, điều chỉnh điện và thậm chí cả chức năng massage tích hợp. Tuy nhiên, nguyên tắc cơ bản về sự thoải mái và tiện lợi mà ghế bành mang lại vẫn tiếp tục biến nó thành một món đồ nội thất có giá trị, mang lại sự thoải mái cho cơ thể mệt mỏi và là nơi ẩn náu để thư giãn.

namespace
Ví dụ:
  • She loved to unwind in the cozy easy chair by the window after a long day of work.

    Cô ấy thích thư giãn trên chiếc ghế bành ấm cúng bên cửa sổ sau một ngày dài làm việc.

  • The elderly man spent most of his afternoons dozing off in his comfortable easy chair.

    Người đàn ông lớn tuổi dành phần lớn thời gian buổi chiều để ngủ gật trên chiếc ghế bành thoải mái của mình.

  • The new easy chair in the living room was a hit with our guests, who praised its easy maneuverability and ample cushioning.

    Chiếc ghế bành mới trong phòng khách được khách của chúng tôi yêu thích, họ khen ngợi tính dễ điều khiển và đệm ghế rộng rãi.

  • The easy chair's adjustable backrest provided the perfect level of support for watching TV or reading a book.

    Phần tựa lưng có thể điều chỉnh của ghế bành mang lại sự hỗ trợ hoàn hảo cho việc xem TV hoặc đọc sách.

  • When she came home from a tiresome trip, she relished sliding into the inviting embrace of her easy chair.

    Khi trở về nhà sau chuyến đi mệt mỏi, cô thích thú khi được ngả mình vào chiếc ghế bành êm ái.

  • The easy chair's improbably light weight made it simple to move around the house, even for her frail grandmother.

    Chiếc ghế bành có trọng lượng nhẹ đến khó tin giúp việc di chuyển quanh nhà trở nên dễ dàng, ngay cả với người bà yếu ớt của cô.

  • The easy chair's sleek design and understated elegance fit perfectly into the minimalist decor of the room.

    Thiết kế thanh lịch và sự tao nhã giản dị của chiếc ghế bành hoàn toàn phù hợp với phong cách trang trí tối giản của căn phòng.

  • Grateful for the easy chair's sturdy construction, he knew it would be a resilient addition to his home for years to come.

    Biết ơn vì chiếc ghế bành có kết cấu chắc chắn, ông biết rằng nó sẽ là sự bổ sung bền bỉ cho ngôi nhà của mình trong nhiều năm tới.

  • The easy chair's fluid, versatile design enabled it to blend seamlessly with the more ornate pieces in the room.

    Thiết kế mềm mại, linh hoạt của chiếc ghế giúp nó dễ dàng hòa hợp với những đồ vật trang trí cầu kỳ hơn trong phòng.

  • Tucking herself into the easy chair, she savored the soothing effect it had on her body and mind alike.

    Ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành, cô tận hưởng cảm giác dễ chịu mà nó mang lại cho cả cơ thể và tâm trí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches