Định nghĩa của từ earworm

earwormnoun

giai điệu ám ảnh

/ˈɪəwɜːm//ˈɪrwɜːrm/

Khái niệm về earworm xoay quanh ý tưởng rằng một số giai điệu hoặc bài hát nhất định có thể đi vào tâm trí của một người và không chịu rời đi, thường lặp lại một cách vô thức. Hiện tượng này được cho là do não có xu hướng lưu trữ và phát lại các mẫu nhạc, khiến earworm trở thành trải nghiệm phổ biến đối với nhiều người. Vì vậy, lần tới khi bạn thấy mình ngân nga bài hát pop hấp dẫn đó cả ngày, bạn có thể đổ lỗi cho "earworm"!

namespace
Ví dụ:
  • The tune of "Happy Birthday" keeps playing in my head as an earworm, even though I haven't heard it in days.

    Giai điệu bài hát "Happy Birthday" cứ văng vẳng trong đầu tôi, mặc dù tôi đã không nghe lại nó trong nhiều ngày.

  • After listening to "Old Town Road" by Lil Nas X, his catchy melody has become an earworm that I can't shake.

    Sau khi nghe "Old Town Road" của Lil Nas X, giai điệu hấp dẫn của anh ấy đã trở thành giai điệu ám ảnh mà tôi không thể thoát ra được.

  • The lyrics of "Blinding Lights" by The Weeknd have gotten stuck in my earworm, and I find myself humming them throughout the day.

    Lời bài hát "Blinding Lights" của The Weeknd đã ám ảnh tôi suốt ngày, và tôi cứ ngân nga theo giai điệu đó.

  • The jingle for the car commercial I saw earlier is now an earworm that I can't help but sing aloud.

    Điệp khúc của quảng cáo xe hơi mà tôi đã xem trước đó giờ đây trở thành giai điệu ám ảnh khiến tôi không thể không hát theo.

  • The sound of church bells ringing on a Sunday afternoon has become an earworm for me, as it reminds me of childhood memories.

    Tiếng chuông nhà thờ reo vào chiều Chủ Nhật đã in sâu vào tâm trí tôi, khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ.

  • The chorus of "Shape of You" by Ed Sheeran keeps popping into my head as an earworm, long after I've stopped listening to it.

    Điệp khúc của bài hát "Shape of You" của Ed Sheeran cứ văng vẳng trong đầu tôi như một giai điệu ám ảnh, rất lâu sau khi tôi ngừng nghe nó.

  • The tune of "Frère Jacques" from my keyboard lessons as a child is an earworm that comes back to me unexpectedly.

    Giai điệu bài hát "Frère Jacques" mà tôi học chơi đàn phím hồi nhỏ cứ ám ảnh tôi mãi cho đến tận bây giờ.

  • The musical phrase of "All Star" by Smash Mouth has become an earworm that I can't ignore, even though the song itself isn't currently playing.

    Câu nhạc trong bài "All Star" của Smash Mouth đã trở thành giai điệu ám ảnh mà tôi không thể bỏ qua, mặc dù bài hát hiện không được phát.

  • The nursery rhyme "Twinkle, Twinkle, Little Star" has become an earworm that lingers in my mind, especially during times of stress.

    Bài đồng dao "Twinkle, Twinkle, Little Star" đã trở thành giai điệu ám ảnh trong tâm trí tôi, đặc biệt là trong những lúc căng thẳng.

  • The theme song for my favorite TV show has become an earworm that I hum to myself whenever I think about the show.

    Bài hát chủ đề của chương trình truyền hình yêu thích của tôi đã trở thành giai điệu ám ảnh mà tôi ngân nga mỗi khi nghĩ về chương trình đó.