Định nghĩa của từ earmark

earmarkverb

Earmar

/ˈɪəmɑːk//ˈɪrmɑːrk/

"Earmark" bắt nguồn từ tập tục của những người chăn nuôi ở miền Tây nước Mỹ. Họ sẽ đánh dấu tai gia súc của mình bằng một vết cắt hoặc khía đặc biệt để xác định quyền sở hữu. Từ này phát triển từ hành động "earing", có nghĩa là đánh dấu, và "mark" chính nó. Tập tục này, lần đầu tiên được ghi chép vào cuối những năm 1800, cuối cùng được mở rộng theo nghĩa bóng để có nghĩa là dành riêng tiền hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể, giống như một người chăn nuôi đánh dấu một con vật để sử dụng cho riêng họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu đánh ở tai (cừu...)

meaningdấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

type ngoại động từ

meaningđánh dấu ở tai (cừu...)

meaningđánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

meaningdành (khoản chi tiêu...)

namespace
Ví dụ:
  • The government has earmarked $5 million for a new transportation infrastructure project in the city's downtown area.

    Chính phủ đã dành 5 triệu đô la cho một dự án cơ sở hạ tầng giao thông mới ở khu vực trung tâm thành phố.

  • Our company has earmarked funds for a research and development project that will last for the next two years.

    Công ty chúng tôi đã dành kinh phí cho một dự án nghiên cứu và phát triển sẽ kéo dài trong hai năm tới.

  • The board has earmarked a certain amount of the budget for employee bonuses this year.

    Hội đồng quản trị đã dành một khoản ngân sách nhất định cho tiền thưởng của nhân viên trong năm nay.

  • The president has earmarked a portion of the company's earnings for a contingency fund in case of unforeseen expenses.

    Tổng thống đã trích một phần thu nhập của công ty vào quỹ dự phòng trong trường hợp có chi phí phát sinh không lường trước được.

  • The city council has earmarked funds for the repair and renovation of several damaged buildings downtown.

    Hội đồng thành phố đã dành kinh phí để sửa chữa và cải tạo một số tòa nhà bị hư hại ở trung tâm thành phố.

  • The nonprofit organization has earmarked a portion of the donations it has received for a project focused on providing education to underprivileged children.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã dành một phần số tiền quyên góp nhận được cho một dự án tập trung vào việc cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • The college has earmarked money for renovation projects aimed at making the campus more environmentally sustainable.

    Trường đã dành tiền cho các dự án cải tạo nhằm mục đích làm cho khuôn viên trường bền vững hơn với môi trường.

  • The grassroots advocacy group has earmarked funds for a campaign aimed at raising awareness about a specific social justice issue.

    Nhóm vận động cơ sở đã dành riêng một khoản tiền cho một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về một vấn đề công lý xã hội cụ thể.

  • The government has earmarked resources for a project aimed at researching and preventing the spread of a viral disease.

    Chính phủ đã dành nguồn lực cho một dự án nhằm nghiên cứu và ngăn ngừa sự lây lan của một loại bệnh do virus.

  • The committee has earmarked money for a plan that will address the issue of food insecurity in the community.

    Ủy ban đã dành tiền cho một kế hoạch giải quyết vấn đề mất an ninh lương thực trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches