Định nghĩa của từ early closing

early closingnoun

đóng cửa sớm

/ˌɜːli ˈkləʊzɪŋ//ˌɜːrli ˈkləʊzɪŋ/

Cụm từ "early closing" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh các cơ sở bán lẻ của Anh. Trước thời điểm này, nhiều cửa hàng và doanh nghiệp vẫn mở cửa đến tận khuya, đặc biệt là trong mùa lễ khi mọi người thường mua sắm Giáng sinh sau khi trời tối. Tuy nhiên, vào những năm 1840, người ta ngày càng lo ngại về tác động của việc mua sắm vào đêm khuya đối với sức khỏe và tinh thần của người lao động. Nhiều chủ cửa hàng và chủ doanh nghiệp cảm thấy rằng họ không nên ép buộc nhân viên làm việc nhiều giờ, đặc biệt là vào cuối buổi tối và sáng sớm khi đường phố nguy hiểm và thiếu ánh sáng. Để ứng phó với mối lo ngại này, một số chủ cửa hàng bắt đầu đóng cửa sớm hơn vào buổi tối, thường là từ 6 đến 8 giờ tối. Phong tục mới này được gọi là "early closing," và nhanh chóng trở nên phổ biến trong các doanh nghiệp khác khi họ làm theo để phục vụ tốt hơn cho lực lượng lao động và cộng đồng của chính mình. Ngày nay, thông lệ "early closing" vẫn thường thấy ở nhiều ngành, đặc biệt là trong bán lẻ và khách sạn, nơi các doanh nghiệp có thể đóng cửa sớm hơn vào một số ngày nhất định hoặc trong một số mùa nhất định, chẳng hạn như ngày lễ hoặc tháng mùa đông, để đáp ứng nhu cầu của nhân viên và sở thích của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • Due to unforeseen circumstances, all stores in the shopping mall will be undergoing early closing today at 6:00 PM.

    Do những tình huống không lường trước được, tất cả các cửa hàng trong trung tâm mua sắm sẽ đóng cửa sớm vào lúc 6:00 tối hôm nay.

  • The bank will have early closing times of 2:00 PM on Saturday and Sunday due to the ongoing public holiday.

    Ngân hàng sẽ đóng cửa sớm vào lúc 2:00 chiều thứ Bảy và Chủ Nhật do ngày lễ đang diễn ra.

  • As a precautionary measure against the incoming storm, all supermarkets in the area will be closing their doors three hours earlier than usual.

    Để phòng ngừa cơn bão sắp tới, tất cả các siêu thị trong khu vực sẽ đóng cửa sớm hơn bình thường ba giờ.

  • In observance of Good Friday, most shops in the city center will be closing early at 1:00 PM to allow employees to attend religious services.

    Để kỷ niệm Thứ Sáu Tuần Thánh, hầu hết các cửa hàng ở trung tâm thành phố sẽ đóng cửa sớm lúc 1:00 chiều để nhân viên có thể tham dự các buổi lễ tôn giáo.

  • The museum's early closing time of 4:00 PM today is due to a special exhibition opening that evening.

    Bảo tàng đóng cửa sớm vào lúc 4:00 chiều hôm nay là do có một triển lãm đặc biệt khai mạc vào tối hôm đó.

  • The pharmacy will be closing two hours earlier than the regular time today due to unavoidable staff shortage.

    Hôm nay, hiệu thuốc sẽ đóng cửa sớm hơn hai giờ so với giờ làm việc thông thường do thiếu hụt nhân viên.

  • Some shops in the high street will be closing at 5:00 PM today in honor of workers' human rights protests taking place right outside the area.

    Một số cửa hàng trên phố chính sẽ đóng cửa lúc 5:00 chiều hôm nay để tôn vinh cuộc biểu tình đòi nhân quyền của công nhân diễn ra ngay bên ngoài khu vực.

  • The travel agency will be closing at 1:00 PM ahead of a company-wide staff training and development afternoon.

    Công ty du lịch sẽ đóng cửa lúc 1:00 chiều trước buổi đào tạo và phát triển toàn công ty vào buổi chiều.

  • The after-school club will have an early closing today as a gesture of sympathy following the sudden passing of their manager.

    Câu lạc bộ sau giờ học sẽ đóng cửa sớm vào hôm nay để bày tỏ sự chia buồn sau sự ra đi đột ngột của người quản lý.

  • The railway station will be closing three hours before the regular time to accommodate train maintenance works that have been scheduled for the evening.

    Nhà ga xe lửa sẽ đóng cửa sớm hơn ba giờ so với giờ thông thường để phục vụ công tác bảo trì tàu theo lịch trình vào buổi tối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches