Định nghĩa của từ ear trumpet

ear trumpetnoun

kèn tai

/ˈɪə trʌmpɪt//ˈɪr trʌmpɪt/

Thuật ngữ "ear trumpet" dùng để chỉ một loại máy trợ thính thường được sử dụng trong quá khứ cho những người bị mất thính lực nghiêm trọng. Thiết bị này có tên như vậy là do hình dạng và chức năng của nó - đó là một hình trụ rỗng được đặt trên tai, với một đầu giống như phễu kéo dài ra ngoài như một chiếc kèn trumpet. Mục đích của chiếc phễu này là hướng sóng âm trực tiếp hơn vào ống tai, khuếch đại âm thanh và giúp những người bị suy giảm thính lực đáng kể nghe dễ hơn. Kèn trumpet được phát triển lần đầu tiên vào thế kỷ 17, ban đầu sử dụng các ống gỗ hoặc kim loại được bọc trong da, lông động vật hoặc vải, nhưng sau đó được cải tiến bằng các vật liệu như ngà voi, sừng hoặc thủy tinh. Tuy nhiên, kèn trumpet có một số hạn chế. Chúng kém hiệu quả hơn trong môi trường ồn ào và khi đầu nối phát triển, việc duy trì độ đầy đủ và vệ sinh trở thành một thách thức. Do đó, công nghệ tiên tiến và máy trợ thính hiện đại đã xuất hiện, khiến kèn trumpet trở nên lỗi thời kể từ giữa thế kỷ 20. Tuy nhiên, thuật ngữ "ear trumpet" vẫn là một tham chiếu lịch sử đến thiết bị đã từng thay đổi đáng kể cuộc sống của những người bị mất thính lực nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Despite wearing an ear trumpet, the elderly woman struggled to hear the conversation in the noisy restaurant.

    Mặc dù đeo ống nghe, bà lão vẫn khó có thể nghe được cuộc trò chuyện trong nhà hàng ồn ào.

  • The antique ear trumpet sitting on the shelf served as a fascinating artifact, reminding us of simpler times when hearing aids were not yet invented.

    Chiếc kèn tai cổ nằm trên kệ là một hiện vật hấp dẫn, gợi cho chúng ta nhớ về thời kỳ đơn giản khi máy trợ thính vẫn chưa được phát minh.

  • The patient, who had suffered hearing loss for many years, was finally fitted with a modern hearing aid, no longer relying on the crude and outdated ear trumpet.

    Bệnh nhân bị mất thính lực trong nhiều năm cuối cùng đã được lắp máy trợ thính hiện đại, không còn phải phụ thuộc vào ống nghe thô sơ và lỗi thời nữa.

  • The museum's exhibit showcased various antique hearing devices, including a quaint, large ear trumpet that appeared almost comical in today's world of tiny, sophisticated earpieces.

    Triển lãm của bảo tàng trưng bày nhiều thiết bị trợ thính cổ, bao gồm một chiếc kèn tai lớn, kỳ lạ, trông gần như buồn cười trong thế giới những chiếc tai nghe nhỏ, tinh vi ngày nay.

  • Grandma's ear trumpet, with its distinctive bell-shaped design, was passed down through generations as a symbol of family history and a reminder of the challenges faced by the elderly.

    Chiếc kèn đeo tai của bà, với thiết kế hình chuông đặc trưng, ​​được truyền qua nhiều thế hệ như một biểu tượng của lịch sử gia đình và là lời nhắc nhở về những thách thức mà người già phải đối mặt.

  • The nurse gently positioned the ear trumpet behind the patient's ear, adjusting it to amplify sound as best as possible, as they conversed in the quiet hospital room.

    Y tá nhẹ nhàng đặt ống nghe vào phía sau tai bệnh nhân, điều chỉnh để khuếch đại âm thanh tốt nhất có thể trong khi họ trò chuyện trong phòng bệnh yên tĩnh.

  • As the aging senator's hearing began to fail, he turned to using an ear trumpet, a rather inconvenient and noticeable accessory for someone in such a high-profile position.

    Khi thính giác của vị thượng nghị sĩ lớn tuổi bắt đầu suy giảm, ông chuyển sang sử dụng ống nghe, một phụ kiện khá bất tiện và dễ thấy đối với một người ở vị trí cao như vậy.

  • The elderly man fumbled with the intricate mechanism of his ear trumpet, trying to position it correctly in his ear as he listened intently to the ongoing conversation.

    Người đàn ông lớn tuổi loay hoay với cơ chế phức tạp của chiếc kèn tai, cố gắng đặt nó đúng vị trí trong tai trong khi chăm chú lắng nghe cuộc trò chuyện đang diễn ra.

  • The actor on stage wore an old-fashioned ear trumpet as part of his vintage costume, adding to the charm and authenticity of the historical drama.

    Trên sân khấu, nam diễn viên đeo một chiếc kèn trumpet kiểu cũ như một phần của trang phục cổ điển, tăng thêm nét quyến rũ và tính chân thực cho vở kịch lịch sử.

  • The elderly couple, both deaf in one ear, walked hand in hand, each with an ear trumpet in their unaffected ear, striving to communicate and remain connected despite their hearing loss.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi, đều bị điếc một bên tai, nắm tay nhau bước đi, mỗi người đều đeo một chiếc ống nghe ở bên tai không bị điếc, cố gắng giao tiếp và duy trì kết nối mặc dù bị mất thính lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches