- The duty officer on board the aircraft carrier received a distress signal from a nearby vessel and immediately mobilized the necessary resources to provide assistance.
Sĩ quan trực trên tàu sân bay đã nhận được tín hiệu cấp cứu từ một tàu gần đó và ngay lập tức huy động các nguồn lực cần thiết để hỗ trợ.
- The nurse serving as the duty officer at the hospital emergency room made crucial decisions and oversaw the care of patients during the peak hours of the night shift.
Y tá làm nhiệm vụ tại phòng cấp cứu của bệnh viện đã đưa ra những quyết định quan trọng và giám sát việc chăm sóc bệnh nhân trong những giờ cao điểm của ca đêm.
- The duty officer at the embassy received a report of a city-wide blackout as part of a terrorist plot and alerted all diplomatic staff to take immediate precautions.
Nhân viên trực tại đại sứ quán đã nhận được báo cáo về vụ mất điện toàn thành phố do một âm mưu khủng bố gây ra và đã cảnh báo toàn bộ nhân viên ngoại giao thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngay lập tức.
- The duty officer in the police department dispatched responding officers for a break-in alarm and guided them to the scene from the command center.
Sĩ quan trực trong sở cảnh sát đã điều động các sĩ quan phản ứng sau khi nhận được báo động đột nhập và hướng dẫn họ đến hiện trường từ trung tâm chỉ huy.
- The duty officer at the border crossing station checked the passports and visas of the travelers and ensured that they met the country's immigration and customs requirements.
Cán bộ trực tại trạm biên giới kiểm tra hộ chiếu và thị thực của du khách và đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu về nhập cư và hải quan của quốc gia đó.
- The duty officer in the military base supervised the movements of troops and equipment, ensuring that orders and protocols were followed to maintain operational readiness.
Sĩ quan trực tại căn cứ quân sự giám sát việc di chuyển của quân đội và thiết bị, đảm bảo tuân thủ các mệnh lệnh và quy trình để duy trì tính sẵn sàng hoạt động.
- The duty officer at the radio station managed the broadcast schedule during the early morning hours and ensured that programming continuity was maintained during emergencies or outages.
Nhân viên trực tại đài phát thanh quản lý lịch phát sóng vào sáng sớm và đảm bảo tính liên tục của chương trình trong trường hợp khẩn cấp hoặc mất điện.
- The duty officer at the fire station responded to the 911 calls, coordinated resources, and guided the firefighters to the scene of the emergency.
Sĩ quan trực tại đồn cứu hỏa đã phản hồi các cuộc gọi 911, điều phối các nguồn lực và hướng dẫn lính cứu hỏa đến hiện trường khẩn cấp.
- The duty officer at the nuclear power plant monitored the equipment and systems, conducted regular inspections, and maintained the safety and security of the installation.
Cán bộ trực tại nhà máy điện hạt nhân giám sát các thiết bị và hệ thống, tiến hành kiểm tra thường xuyên và duy trì sự an toàn và bảo mật của cơ sở.
- The duty officer in the hospital intensive care unit provided constant vigilance and supervision of the critically ill patients, responding to any emergencies that arose and attending to their needs.
Nhân viên trực tại khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện luôn theo dõi và giám sát chặt chẽ các bệnh nhân nguy kịch, ứng phó với mọi trường hợp khẩn cấp phát sinh và đáp ứng nhu cầu của họ.