Định nghĩa của từ dual controls

dual controlsnoun

điều khiển kép

/ˌdjuːəl kənˈtrəʊlz//ˌduːəl kənˈtrəʊlz/

Thuật ngữ "dual controls" dùng để chỉ một tính năng trong một số loại xe, đặc biệt là máy bay và một số ô tô được thiết kế để hướng dẫn lái xe hoặc vận chuyển người khuyết tật, cho phép hai người vận hành độc lập các hệ thống và điều khiển chính. Sự dự phòng này nhằm mục đích tăng cường an toàn và cung cấp khả năng chia sẻ trách nhiệm giữa người lái xe hoặc phi công và một cá nhân thứ hai, chẳng hạn như học viên hoặc phi công phụ, khi cần thiết. Khái niệm điều khiển kép lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu những năm 1900 trên máy bay, với lần đầu tiên thuật ngữ "dual controls" được ghi chép xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1930. Ngày nay, điều khiển kép là một tính năng an toàn thiết yếu cho nhiều loại xe, cung cấp biện pháp an ninh và lập kế hoạch dự phòng khi vận hành máy móc quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • In the flight simulator, the pilot practiced operating the dual controls, preparing for his next commercial flight.

    Trong máy bay mô phỏng, phi công thực hành vận hành hệ thống điều khiển kép, chuẩn bị cho chuyến bay thương mại tiếp theo.

  • When learning to drive a manual car, new drivers often find comfort in working with dual controls until they are confident in operating the clutch and gear shift.

    Khi học lái xe số sàn, những người lái xe mới thường cảm thấy thoải mái khi sử dụng hệ thống điều khiển kép cho đến khi họ tự tin khi điều khiển ly hợp và chuyển số.

  • The dual controls in the emergency vehicle allowed the driver and passenger to work together to navigate the busy streets during the rush hour.

    Hệ thống điều khiển kép trên xe cấp cứu cho phép tài xế và hành khách phối hợp cùng nhau để di chuyển trên những con phố đông đúc vào giờ cao điểm.

  • The dual controls in the industrial machinery helped the operator maintain precision and efficiency while working with heavy machinery.

    Hệ thống điều khiển kép trong máy móc công nghiệp giúp người vận hành duy trì độ chính xác và hiệu quả khi làm việc với máy móc hạng nặng.

  • Dual controls were used in the astronaut's spacecraft to ensure safety during takeoff and landing, allowing the pilot and co-pilot to work together.

    Hệ thống điều khiển kép được sử dụng trên tàu vũ trụ của phi hành gia để đảm bảo an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh, cho phép phi công và cơ phó có thể làm việc cùng nhau.

  • The dual controls in the excavator allowed the operator to control the heavy machinery from both the driver's seat and a remote position, making it easier to work in tight spaces.

    Hệ thống điều khiển kép trong máy đào cho phép người vận hành điều khiển máy móc hạng nặng từ cả ghế lái và vị trí từ xa, giúp làm việc dễ dàng hơn ở những không gian chật hẹp.

  • During the flight test, the test pilot and co-pilot operated the dual controls, checking the aircraft's stability and functionality.

    Trong quá trình bay thử nghiệm, phi công thử nghiệm và cơ phó đã vận hành hệ thống điều khiển kép, kiểm tra độ ổn định và chức năng của máy bay.

  • The dual controls in the Rolls-Royce Spirit engine allowed the turbine's thrust and emissions to be precisely managed, making it ideal for airlines with high passenger loads.

    Hệ thống điều khiển kép trong động cơ Rolls-Royce Spirit cho phép quản lý chính xác lực đẩy và khí thải của tua-bin, khiến nó trở nên lý tưởng cho các hãng hàng không có lượng hành khách lớn.

  • The dual controls in the fishing vessel helped the captain and crew work efficiently, allowing for precise maneuvering and better communication during operations.

    Hệ thống điều khiển kép trên tàu cá giúp thuyền trưởng và thủy thủ đoàn làm việc hiệu quả, cho phép điều khiển chính xác và giao tiếp tốt hơn trong quá trình hoạt động.

  • Dual controls in the naval vessel provided heightened safety by allowing the watch officer to take command of the machinery in the event of an emergency or incapacitation of the bridge crew.

    Hệ thống kiểm soát kép trên tàu hải quân mang lại sự an toàn cao hơn bằng cách cho phép sĩ quan trực ca chỉ huy máy móc trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi thủy thủ đoàn trên cầu tàu mất khả năng làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches