Định nghĩa của từ dual control

dual controladjective

kiểm soát kép

/ˌdjuːəl kənˈtrəʊl//ˌduːəl kənˈtrəʊl/

Thuật ngữ "dual control" dùng để chỉ một hệ thống trong đó các chức năng hoặc quyết định quan trọng yêu cầu sự tham gia hoặc chấp thuận từ hai cá nhân hoặc thực thể riêng biệt. Hệ thống này được thiết kế để cung cấp các biện pháp bảo vệ và ngăn chặn bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào có quyền lực quá mức hoặc không được kiểm soát. Khái niệm kiểm soát kép thường thấy trong các lĩnh vực như tài chính, kỹ thuật và quản trị, nơi mà các lỗi hoặc việc sử dụng sai thẩm quyền có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong Thế chiến II, chính phủ Anh đã áp dụng nguyên tắc kiểm soát kép cho các hoạt động quân sự để ngăn chặn bất kỳ chỉ huy nào đưa ra các quyết định có thể gây nguy hiểm cho chiến lược chung. Thực hành này vẫn tiếp tục sau chiến tranh và hiện là một đặc điểm chung của nhiều quy trình quản lý và tổ chức trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In the cockpit of the Boeing 777, the pilots utilize a system of dual control, where both of them have access to and can operate the aircraft's critical systems simultaneously.

    Trong buồng lái của máy bay Boeing 777, các phi công sử dụng hệ thống điều khiển kép, trong đó cả hai phi công đều có thể truy cập và vận hành các hệ thống quan trọng của máy bay cùng một lúc.

  • The dual control feature of the Stearman biplane trainer allows for the instructor pilot to take over from the trainee in the event of an emergency or inexperience.

    Tính năng điều khiển kép của máy bay huấn luyện hai tầng cánh Stearman cho phép phi công hướng dẫn có thể thay thế học viên trong trường hợp khẩn cấp hoặc thiếu kinh nghiệm.

  • The advanced engineering of the jet engines in the F-22 Raptor fighter plane includes a dual control system, ensuring maximum safety and reliability of the weapon's systems.

    Kỹ thuật tiên tiến của động cơ phản lực trong máy bay chiến đấu F-22 Raptor bao gồm hệ thống điều khiển kép, đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy tối đa cho các hệ thống vũ khí.

  • The dual control functionality in the Toyota Prius hybrid car allows the driver to switch between the electric battery and gasoline engine for optimal efficiency and protection.

    Chức năng điều khiển kép trong xe hybrid Toyota Prius cho phép người lái chuyển đổi giữa pin điện và động cơ xăng để đạt hiệu quả và khả năng bảo vệ tối ưu.

  • In medical technology, dual control is implemented in several procedures, such as radiotherapy, where the therapist and patient both have a safety switch to avoid potentially fatal errors.

    Trong công nghệ y tế, kiểm soát kép được áp dụng trong một số quy trình, chẳng hạn như xạ trị, trong đó cả bác sĩ trị liệu và bệnh nhân đều có công tắc an toàn để tránh những sai sót có thể gây tử vong.

  • Dual control is a fundamental feature of modern air traffic control systems, where two controllers simultaneously monitor air traffic and can respond appropriately to changing situations.

    Kiểm soát kép là tính năng cơ bản của hệ thống kiểm soát không lưu hiện đại, trong đó hai người kiểm soát đồng thời giám sát lưu lượng không lưu và có thể phản ứng phù hợp với những tình huống thay đổi.

  • The diving equipment used by professional divers following recreational diving courses utilizes dual control, with one regulator for the diver and a backup regulator for their diving partner.

    Thiết bị lặn được thợ lặn chuyên nghiệp sử dụng sau các khóa lặn giải trí sử dụng bộ điều khiển kép, với một bộ điều chỉnh cho thợ lặn và một bộ điều chỉnh dự phòng cho bạn lặn của họ.

  • The dual control system implemented in marine vessels with twin engines offers enhanced safety and redundancy in the event of engine failure, as both engines can be operated independently.

    Hệ thống điều khiển kép được lắp đặt trên tàu biển có hai động cơ mang lại sự an toàn và dự phòng cao hơn trong trường hợp động cơ bị hỏng vì cả hai động cơ có thể hoạt động độc lập.

  • Professional surgeons performing complex surgical procedures utilize dual control devices, such as the CUSA ultrasonic scalpel, which allows for more precise, safe, and efficient surgical techniques.

    Các bác sĩ phẫu thuật chuyên nghiệp thực hiện các thủ thuật phẫu thuật phức tạp sử dụng các thiết bị điều khiển kép, chẳng hạn như dao mổ siêu âm CUSA, cho phép thực hiện các kỹ thuật phẫu thuật chính xác, an toàn và hiệu quả hơn.

  • The dual control methodology used in nuclear power plants is critical in preventing accidents by giving both plant operators a chance to respond independently in the event of failures or emergencies.

    Phương pháp kiểm soát kép được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn bằng cách trao cho cả hai đơn vị vận hành nhà máy cơ hội phản ứng độc lập trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches