Định nghĩa của từ dry battery

dry batterynoun

pin khô

/ˌdraɪ ˈbætri//ˌdraɪ ˈbætəri/

Thuật ngữ "dry battery" dùng để chỉ một loại pin điện sử dụng chất điện phân khô thay vì chất điện phân lỏng. Pin khô thực tế đầu tiên được nhà vật lý người Pháp Georges Leclanche phát minh vào năm 1859. Pin của Leclanche sử dụng một loại hóa chất độc đáo để tạo ra chất điện phân khô. Nó bao gồm mangan dioxit làm điện cực dương, cacbon làm điện cực âm và dung dịch amoni clorua làm chất điện phân. Tuy nhiên, thay vì ngâm các điện cực trong dung dịch chất điện phân, chúng được ép vào một lớp ngăn cách xốp làm bằng nỉ hoặc giấy, cho phép chất điện phân được hấp thụ vào lớp ngăn cách. Thiết kế này loại bỏ nhu cầu phải nạp lại chất điện phân vào pin và đơn giản hóa việc sử dụng pin trong các thiết bị nhỏ, di động. Pin khô nhanh chóng trở nên phổ biến do tính tiện lợi và độ tin cậy của nó so với pin ướt đang thịnh hành vào thời điểm đó. Nó được sử dụng để cấp nguồn cho nhiều loại thiết bị, bao gồm nam châm vòng điện, máy điện báo và động cơ điện nhỏ. Thuật ngữ "dry battery" được sử dụng rộng rãi để phân biệt loại pin mới này với loại pin ướt, dễ rò rỉ, cần bảo dưỡng thường xuyên. Ngày nay, pin khô là loại pin phổ biến nhất được sử dụng trong các thiết bị tiêu dùng hàng ngày, chẳng hạn như đèn pin, đồ chơi và điều khiển từ xa. Tính dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn và thời hạn sử dụng dài tiếp tục khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy và tiện lợi cho nhiều ứng dụng.

namespace
Ví dụ:
  • I need to replace the dry battery in my calculator as it has stopped working.

    Tôi cần thay pin khô cho máy tính vì nó đã ngừng hoạt động.

  • The remote control for my TV requires a dry battery, but I seem to have misplaced it.

    Điều khiển từ xa cho TV của tôi cần có pin khô, nhưng có vẻ như tôi đã làm mất nó.

  • I always keep spare dry batteries in my car for emergencies, such as when the flashlight or radio loses power.

    Tôi luôn để pin khô dự phòng trong xe để dùng trong những trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như khi đèn pin hoặc radio hết điện.

  • Make sure to dispose of used dry batteries properly, as they contain toxic materials.

    Hãy đảm bảo vứt bỏ pin khô đã qua sử dụng đúng cách vì chúng có chứa vật liệu độc hại.

  • The dry battery in my watch died unexpectedly, so I had to buy a new one.

    Pin khô trong đồng hồ của tôi hết đột ngột nên tôi phải mua pin mới.

  • My son's favorite toy is operated by a dry battery, so I need to buy some fresh ones for him.

    Đồ chơi yêu thích của con trai tôi chạy bằng pin khô, vì vậy tôi cần mua một số pin mới cho con.

  • The dry battery in my smoke detector began to fade, so I replaced it to ensure its functionality.

    Pin khô trong máy báo khói của tôi bắt đầu yếu nên tôi phải thay pin để đảm bảo máy hoạt động bình thường.

  • Many electronic devices, such as game controllers and keyboards, use dry batteries as a backup power source.

    Nhiều thiết bị điện tử như bộ điều khiển trò chơi và bàn phím sử dụng pin khô làm nguồn điện dự phòng.

  • Dry batteries are ideal for devices that require a low amount of power, as they are compact and long-lasting.

    Pin khô lý tưởng cho các thiết bị cần ít điện năng vì chúng nhỏ gọn và bền.

  • It's important to store dry batteries tightly sealed to prevent air from corroding the terminals, which can cause leaks and low efficiency.

    Điều quan trọng là phải bảo quản pin khô trong hộp kín để tránh không khí làm ăn mòn các cực pin, có thể gây rò rỉ và giảm hiệu suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches