Định nghĩa của từ drum majorette

drum majorettenoun

trống lớn

/ˌdrʌm meɪdʒəˈret//ˌdrʌm meɪdʒəˈret/

Từ "trống trưởng" đã xuất hiện từ thế kỷ 18, ban đầu dùng để chỉ người chỉ huy của một ban nhạc trung đoàn Scotland. Vai trò của trống trưởng đã phát triển thành người chỉ huy của một ban nhạc diễu hành trong các cuộc diễu hành và nghi lễ. Vào cuối thế kỷ 19, khi phụ nữ bắt đầu tham gia các ban nhạc diễu hành, vị trí "drum majorette" được tạo ra như một người phụ nữ đối trọng với trống trưởng nam. Thuật ngữ "majorette" được chọn để duy trì mối tương quan giữa vai trò của phụ nữ và danh hiệu của nam giới, đồng thời nhấn mạnh vị trí phụ thuộc của họ trong hệ thống phân cấp của ban nhạc. Tuy nhiên, thuật ngữ này không còn được ưa chuộng vào giữa thế kỷ 20 khi vai trò của phụ nữ trong các ban nhạc diễu hành trở nên nổi bật hơn và các danh hiệu dành riêng cho giới tính đã bị loại bỏ. Ngày nay, trống trưởng và trưởng ban nhạc được gọi đơn giản là "trống trưởng", bất kể giới tính.

namespace
Ví dụ:
  • The school's drum majorette led the marching band with her baton twirling and loud drum signals during the annual homecoming parade.

    Đội trưởng đội trống của trường đã dẫn đầu ban nhạc diễu hành với động tác xoay dùi cui và tiếng trống vang rền trong lễ diễu hành chào đón năm học thường niên.

  • The drum majorette's synchronized, high-stepping dance moves captivated the audience during the halftime show at the football game.

    Những bước nhảy đồng bộ, nhịp nhàng của đội trưởng đội trống đã thu hút khán giả trong giờ nghỉ giải lao của trận đấu bóng đá.

  • As the drum majorette signaled the band to begin, the crisp sound of snare drums and clarinets filled the air at the commencement ceremony.

    Khi người chỉ huy đội trống ra hiệu cho ban nhạc bắt đầu, âm thanh sắc nét của trống nhỏ và kèn clarinet tràn ngập không khí của buổi lễ khai giảng.

  • The drum majorette's precision and poise were evident as she skillfully maneuvered her baton and conducted the band through its performance at the regional competition.

    Sự chính xác và bình tĩnh của nữ đội trưởng đội trống được thể hiện rõ khi cô khéo léo điều khiển dùi trống và chỉ huy ban nhạc biểu diễn trong cuộc thi khu vực.

  • During her senior year, the drum majorette embodied the spirit of leadership and dedication as she tirelessly rehearsed with the band and motivated her fellow members.

    Trong năm cuối cấp, nữ đội trưởng đội trống đã thể hiện tinh thần lãnh đạo và sự tận tụy khi cô tập luyện không biết mệt mỏi cùng ban nhạc và khích lệ các thành viên khác.

  • The drum majorette's confidence and charisma shone through as she thrilled the crowd with her dynamic choreography and infectious enthusiasm at the state championship.

    Sự tự tin và sức hút của nữ đội trưởng đội trống đã tỏa sáng khi cô khiến đám đông phấn khích với vũ đạo năng động và sự nhiệt tình lan tỏa của mình tại giải vô địch cấp tiểu bang.

  • As the drum majorette received her diploma at graduation, the marching band played a majestic fanfare in her honor, symbolizing the end of her storied career as a leader and performer.

    Khi nữ đội trưởng đội trống nhận bằng tốt nghiệp, ban nhạc diễu hành đã chơi một bản nhạc kèn hoành tráng để vinh danh cô, tượng trưng cho sự kết thúc sự nghiệp lừng lẫy của cô với tư cách là một người lãnh đạo và nghệ sĩ biểu diễn.

  • The drum majorette's poignant speeches and passionate speeches inspired the band members to strive for excellence and leave a positive impact in the community.

    Những bài phát biểu sâu sắc và đầy nhiệt huyết của nữ đội trưởng đội trống đã truyền cảm hứng cho các thành viên trong ban nhạc phấn đấu đạt đến sự xuất sắc và để lại tác động tích cực trong cộng đồng.

  • A crowd favorite, the drum majorette's dazzling baton twirling and empowering presence continued to delight audiences at the annual band concert.

    Được đám đông yêu thích, màn xoay dùi cui chói sáng và sự hiện diện đầy sức mạnh của nữ đội trưởng đội trống tiếp tục làm say mê khán giả tại buổi hòa nhạc thường niên của ban nhạc.

  • As the drum majorette stepped off the field, she humbly reminded her peers of the responsibility of maintaining the band's tradition of excellence and serving as role models for future generations of musicians.

    Khi nữ đội trưởng đội trống bước ra khỏi sân, cô khiêm tốn nhắc nhở các đồng nghiệp của mình về trách nhiệm duy trì truyền thống xuất sắc của ban nhạc và trở thành hình mẫu cho các thế hệ nhạc sĩ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches