Định nghĩa của từ drop zone

drop zonenoun

vùng thả

/ˈdrɒp zəʊn//ˈdrɑːp zəʊn/

Thuật ngữ "drop zone" có nguồn gốc từ Thế chiến II, cụ thể là liên quan đến lính dù quân sự. Thuật ngữ này dùng để chỉ khu vực cụ thể nơi lính dù sẽ được thả từ máy bay vận tải của họ trong một cuộc tấn công trên không. Trước khi nhảy, khu vực thả được lựa chọn cẩn thận và đánh dấu bằng tọa độ bản đồ hoặc các điểm đánh dấu trên mặt đất để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của việc triển khai lính dù. Việc lựa chọn khu vực thả có tính đến các yếu tố như địa hình, nơi ẩn nấp và hướng gió để tối đa hóa cơ hội thành công của nhiệm vụ và giảm thiểu rủi ro gây hại cho lính dù. Ngày nay, thuật ngữ "drop zone" cũng được dùng để mô tả khu vực mà người nhảy dù thực hiện các động tác rơi tự do và các hoạt động tiếp đất trong hoạt động nhảy dù giải trí của dân thường, tuân theo các nguyên tắc và biện pháp phòng ngừa tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • Paratroopers are trained to jump out of planes and land in designated drop zones.

    Lính dù được huấn luyện để nhảy ra khỏi máy bay và hạ cánh tại khu vực thả quân được chỉ định.

  • The military base has several drop zones for both training exercises and real-life missions.

    Căn cứ quân sự có một số khu vực thả quân phục vụ cho cả mục đích huấn luyện và nhiệm vụ thực tế.

  • The drop zone for the skydiving event was surrounded by farmland and rolling hills.

    Khu vực thả dù được bao quanh bởi đất nông nghiệp và những ngọn đồi nhấp nhô.

  • Before jumping, skydivers have to make sure they are over the correct drop zone.

    Trước khi nhảy dù, người nhảy dù phải đảm bảo họ đã ở đúng vùng nhảy dù.

  • The parachutists quickly descended to the ground, landing safely in the drop zone.

    Những người nhảy dù nhanh chóng hạ cánh xuống đất và tiếp đất an toàn tại khu vực thả dù.

  • The drop zone was marked with bright orange flags to help skydivers locate it.

    Khu vực thả dù được đánh dấu bằng cờ màu cam sáng để giúp người nhảy dù xác định vị trí.

  • The drop zone for the military operation was carefully chosen to avoid populated areas.

    Khu vực thả quân cho hoạt động quân sự được lựa chọn cẩn thận để tránh những khu vực đông dân cư.

  • In case of an emergency, planes are required to circle the drop zone to ensure the safety of all involved.

    Trong trường hợp khẩn cấp, máy bay phải bay vòng quanh khu vực thả quân để đảm bảo an toàn cho tất cả những người liên quan.

  • The drop zone was located in a large, open field, making it the perfect spot for skydiving activities.

    Khu vực thả dù nằm trên một cánh đồng rộng, thoáng, là địa điểm lý tưởng cho hoạt động nhảy dù.

  • After landing, skydivers were immediately guided to the designated collection area within the drop zone.

    Sau khi hạ cánh, người nhảy dù ngay lập tức được hướng dẫn đến khu vực tập trung được chỉ định bên trong vùng thả dù.

Từ, cụm từ liên quan

All matches