danh từ
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
vẻ ủ rũ; sự chán nản
sự hạ giọng
nội động từ
ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
nhìn xuống (mắt, đầu...)
(thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
rủ xuống
/druːp//druːp/Từ "droop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 9. Từ này có liên quan đến từ nguyên thủy Germanic "*drup" và gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*dru-", cũng có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Trong tiếng Anh, "droop" ban đầu có nghĩa là "cúi xuống hoặc treo xuống" và thường được dùng để mô tả chuyển động của thực vật, chẳng hạn như hoa hoặc lá, đã héo hoặc trở nên mềm nhũn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về con người hoặc sinh vật đang suy yếu hoặc chùng xuống, thường là do mệt mỏi, buồn bã hoặc yếu đuối. Trong suốt lịch sử, "droop" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả văn học và thơ ca, để truyền tải cảm giác u sầu hoặc uể oải. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả chuyển động hướng xuống của các vật thể hoặc trạng thái cảm xúc của con người.
danh từ
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
vẻ ủ rũ; sự chán nản
sự hạ giọng
nội động từ
ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
nhìn xuống (mắt, đầu...)
(thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
to bend, hang or move downwards, especially because of being weak or tired
uốn cong, treo hoặc di chuyển xuống dưới, đặc biệt là vì yếu hoặc mệt mỏi
cành cây táo rũ xuống
Cô mệt mỏi quá, mí mắt bắt đầu sụp xuống.
Cây cối héo rũ vì thiếu nước.
Những bông hoa trong vườn bắt đầu héo úa sau nhiều ngày không mưa.
Những tấm rèm buông xuống nặng nề vì làn gió thổi qua cửa sổ.
to become sad or depressed
trở nên buồn bã hoặc chán nản
Tinh thần của chúng tôi sa sút khi nghe tin này.
All matches