danh từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles: trời mưa phùn
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles: trời mưa phùn
mưa phùn
/ˈdrɪzl//ˈdrɪzl/Từ "drizzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "drizzle" có từ thế kỷ thứ 9, khi nó được viết là "drislian" hoặc "drisil". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drislian", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "nhỏ giọt". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "drizzle" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là rải rác hoặc làm lan tỏa thứ gì đó theo cách mỏng, rải rác. Phải đến thế kỷ 16, từ này mới có được ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ hành động mưa rơi theo cách nhỏ giọt hoặc rải rác. Ngày nay, từ "drizzle" thường được sử dụng để mô tả cơn mưa nhẹ nhàng, đều đặn đặc trưng của nhiều nơi trên thế giới.
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles: trời mưa phùn
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
it drizzles: trời mưa phùn
when it is drizzling, it is raining lightly
khi trời mưa phùn, mưa nhẹ
Bên ngoài trời đang mưa phùn.
Khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa phùn.
Trời mưa phùn nhẹ khi cô bước ra khỏi quán cà phê, làm ướt vỉa hè và vài giọt nước rơi xuống mặt cô.
Đầu bếp khéo léo rưới từng ít giấm balsamic lên trên món salad, tạo thêm vị ngọt chua cho rau xanh.
Màn mưa phùn rơi bên ngoài cửa sổ, tạo nên một bản giao hưởng tinh tế khi những giọt mưa rơi xuống mái nhà và máng xối.
to pour a small amount of liquid over the surface of something
đổ một lượng nhỏ chất lỏng lên bề mặt của một cái gì đó
Rưới nước cốt chanh lên cá.
Từ, cụm từ liên quan
All matches