Default
bàn phấn
bàn trang điểm
/ˈdrɛsɪŋ ˌteɪbl/Thuật ngữ "dressing table" xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh sự thay đổi trong các hoạt động chải chuốt cá nhân. Trước đây, mọi người thường mặc đồ trước một chiếc gương gắn trên tường. Phát minh ra gương di động và tầm quan trọng ngày càng tăng của phong cách cá nhân đã dẫn đến việc tạo ra những món đồ nội thất chuyên dụng để mặc đồ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hành động "dressing" của chính mình và chức năng của chiếc bàn là bề mặt để trang điểm, chải tóc và mặc quần áo.
Default
bàn phấn
a table with a mirror and drawers, used while dressing or applying make-up.
một chiếc bàn có gương và ngăn kéo, được sử dụng khi trang điểm hoặc trang điểm.
Kích thước của chiếc bàn trang điểm nhỏ trong phòng ngủ của Jane rất phù hợp cho việc trang điểm mỗi buổi sáng.
Bàn trang điểm của Sarah được trang trí bằng nhiều lọ nước hoa và những chiếc gương cầm tay nhỏ.
Mary cất giữ những món đồ trang sức đắt tiền của mình một cách gọn gàng và an toàn trong khay đựng trang sức trên bàn trang điểm.
Sau một ngày dài làm việc, Emily thích ngồi trước bàn trang điểm với một ly rượu vang và xem chương trình truyền hình yêu thích.
Bàn trang điểm là trung tâm của chế độ làm đẹp và mỹ phẩm của tôi, với tất cả các sản phẩm chăm sóc da và đồ trang điểm yêu thích trong tầm tay.