Định nghĩa của từ dreaded

dreadedadjective

đáng sợ

/ˈdredɪd//ˈdredɪd/

Từ "dreaded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēadan," có nghĩa là "sợ hãi, run rẩy, sợ hãi." Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "dreugan," có nghĩa là "gây rắc rối, làm đau khổ." Theo thời gian, "drēadan" phát triển thành "dreden" và cuối cùng là "dread." Hậu tố "-ed" được thêm vào để tạo ra phân từ quá khứ "dreaded," chỉ điều gì đó bị sợ hãi hoặc mong đợi với sự lo lắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm

meaningđiều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ

exampleto dread falling ill: nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm

exampleto dread to do something: sợ làm gì

exampleto dread that...: sợ rằng...

type ngoại động từ

meaningkinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ

meaningnghĩ đến mà sợ; sợ

exampleto dread falling ill: nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm

exampleto dread to do something: sợ làm gì

exampleto dread that...: sợ rằng...

namespace
Ví dụ:
  • The dentist's appointment was a dreaded one for the patient, as they had a severe phobia of dental procedures.

    Bệnh nhân rất sợ phải đi khám nha sĩ vì họ mắc chứng sợ nha khoa nghiêm trọng.

  • The thought of speaking in public in front of a large audience was a dreaded one for the speaker, causing them to feel nervous and jittery.

    Ý nghĩ phải nói trước đám đông là điều đáng sợ đối với người nói, khiến họ cảm thấy lo lắng và bồn chồn.

  • Being late for an important meeting was a dreaded consequence for the employee, as it could lead to reprimands or even job loss.

    Đi muộn trong một cuộc họp quan trọng là hậu quả đáng sợ đối với nhân viên, vì nó có thể dẫn đến bị khiển trách hoặc thậm chí mất việc.

  • The dreaded exam period had arrived, and students were scouring textbooks and note-taking materials to prepare thoroughly for the upcoming tests.

    Kỳ thi đáng sợ đã đến, và học sinh đang miệt mài nghiên cứu sách giáo khoa và tài liệu ghi chép để chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi sắp tới.

  • Many students dreaded the long and arduous process of writing a thesis or dissertation, viewing it as a significant hurdle they had to overcome in their academic careers.

    Nhiều sinh viên sợ quá trình dài và gian khổ khi viết luận văn hoặc luận án, coi đó là rào cản đáng kể mà họ phải vượt qua trong sự nghiệp học tập của mình.

  • The thundering sound of rain and the howling wind on sleepless nights were dreaded by insomniacs, who could not shake off the foreboding feeling that came with the weather.

    Tiếng mưa như trút nước và tiếng gió hú trong những đêm mất ngủ là nỗi khiếp sợ của những người mất ngủ, họ không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng thường trực khi thời tiết thay đổi.

  • The dreaded phone call came, and it was the news that the job interview did not go well, potentially resulting in unfortunate circumstances for the interviewee.

    Cuộc gọi điện thoại đáng sợ đã đến, thông báo rằng buổi phỏng vấn xin việc đã không diễn ra tốt đẹp, có khả năng dẫn đến những tình huống không may cho người được phỏng vấn.

  • Long-distance travel, particularly to locations with unpredictable weather patterns, was dreaded by some people, who could not shake off the paranoid feeling that something unfortunate might occur midway.

    Một số người rất sợ đi du lịch đường dài, đặc biệt là đến những nơi có thời tiết thất thường, vì họ không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng rằng điều gì đó không may có thể xảy ra giữa chừng.

  • The dreaded silence between two people in a private conversation conveyed feelings of unease, and many preferred to fill the gaps with small talk.

    Sự im lặng đáng sợ giữa hai người trong một cuộc trò chuyện riêng tư truyền tải cảm giác khó chịu, và nhiều người thích lấp đầy khoảng trống bằng những câu chuyện phiếm.

  • Complicated mathematics problems are dreaded by many students; however, practice makes perfect, and consistent study habits could lead to mastering the concept.

    Nhiều học sinh sợ các bài toán phức tạp; tuy nhiên, luyện tập sẽ giúp hoàn thiện và thói quen học tập nhất quán có thể giúp nắm vững khái niệm này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches