Định nghĩa của từ draftsperson

draftspersonnoun

người soạn thảo

/ˈdrɑːftspɜːsn//ˈdræftspɜːrsn/

Thuật ngữ "draftsperson" bắt nguồn từ thời Phục hưng, khi các nghệ sĩ và kiến ​​trúc sư bắt đầu sử dụng khái niệm phối cảnh, cho phép tạo ra hình ảnh ba chiều thực tế của một chủ thể trên bề mặt hai chiều, chẳng hạn như một tờ giấy. Ban đầu, những cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra các bản vẽ như vậy chỉ được gọi đơn giản là "nghệ sĩ", vì tác phẩm của họ kết hợp cả kỹ năng nghệ thuật và kỹ thuật. Tuy nhiên, khi nhu cầu về bản vẽ kiến ​​trúc và kỹ thuật tăng lên, một thuật ngữ mới đã được yêu cầu để phân biệt những người chuyên nghiệp hơn này. Từ "draftsperson" cuối cùng bắt nguồn từ động từ "phác thảo", dùng để chỉ quá trình tạo bản vẽ hoặc kế hoạch sơ bộ, vẽ tay hoặc sử dụng phần mềm chuyên dụng, cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thiết kế kiến ​​trúc, kỹ thuật và sản xuất. Vào đầu thế kỷ 20, khi các lĩnh vực này ngày càng trở nên chuyên biệt hơn, các tên gọi riêng biệt, chẳng hạn như "architectural draftsperson" và "mechanical draftsperson," bắt đầu xuất hiện để mô tả chính xác hơn bản chất cụ thể của các vai trò kỹ thuật này. Ngày nay, những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến việc sử dụng phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) trong nhiều bối cảnh chuyên nghiệp, điều này đã chuyển đổi thêm vai trò của người vẽ bản vẽ, những người hiện thường có nền tảng về khoa học máy tính bên cạnh các kỹ năng thiết kế truyền thống. Tuy nhiên, trách nhiệm cơ bản là tạo ra các bản vẽ và kế hoạch chính xác, chi tiết vẫn không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The architect hired a draftsperson with experience in AutoCAD to create detailed blueprints for the new office building.

    Kiến trúc sư đã thuê một người thiết kế có kinh nghiệm sử dụng AutoCAD để tạo ra bản thiết kế chi tiết cho tòa nhà văn phòng mới.

  • As a draftsperson, Sarah is responsible for converting architectural designs into technical drawings using computer-aided drafting software.

    Là một người vẽ bản vẽ, Sarah chịu trách nhiệm chuyển đổi các thiết kế kiến ​​trúc thành bản vẽ kỹ thuật bằng phần mềm vẽ bản vẽ hỗ trợ máy tính.

  • After completing the draftsperson diploma program at the local technical school, Michael landed a job at a prominent architectural firm.

    Sau khi hoàn thành chương trình cấp bằng kỹ sư thiết kế tại trường kỹ thuật địa phương, Michael đã tìm được việc làm tại một công ty kiến ​​trúc nổi tiếng.

  • The draftsperson carefully measured the site to ensure that the new structure adhered to local building codes.

    Người thiết kế đã đo đạc cẩn thận khu vực xây dựng để đảm bảo rằng công trình mới tuân thủ theo các quy định xây dựng tại địa phương.

  • The project developer reviewed the draftsperson's drawings and identified a few minor errors that needed to be corrected before construction could begin.

    Người phát triển dự án đã xem xét bản vẽ của người thiết kế và xác định một số lỗi nhỏ cần phải sửa trước khi bắt đầu xây dựng.

  • Because the draftsperson's drawings were so accurate, the construction crew was able to build the new apartment complex without encountering any major surprises.

    Vì bản vẽ của người thiết kế rất chính xác nên đội xây dựng có thể xây dựng khu chung cư mới mà không gặp phải bất kỳ sự cố lớn nào.

  • The draftsperson spent weeks working on the design of the new hospital wing, making frequent revisions as the project evolved.

    Người thiết kế đã dành nhiều tuần để thiết kế khu bệnh viện mới, thường xuyên chỉnh sửa khi dự án phát triển.

  • Before issuing the necessary permits, the building inspector carefully scrutinized the draftsperson's schematics to ensure that they met all safety and regulatory standards.

    Trước khi cấp các giấy phép cần thiết, thanh tra xây dựng đã xem xét kỹ lưỡng sơ đồ của người vẽ để đảm bảo rằng chúng đáp ứng mọi tiêu chuẩn về an toàn và quy định.

  • As a draftsperson, Tom’s primary role was to turn designers' ideas into constructable, working drawings that guided each phase of the construction process.

    Là một người thiết kế, vai trò chính của Tom là biến ý tưởng của các nhà thiết kế thành bản vẽ thi công thực tế, hướng dẫn từng giai đoạn của quá trình xây dựng.

  • The draftsperson completed the final set of drawings for the new subway station, ensuring that the project would be built according to the highest engineering standards.

    Người thiết kế đã hoàn thành bộ bản vẽ cuối cùng cho nhà ga tàu điện ngầm mới, đảm bảo rằng dự án sẽ được xây dựng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches