Định nghĩa của từ dowager

dowagernoun

bà góa

/ˈdaʊədʒə(r)//ˈdaʊədʒər/

Từ "dowager" là một thuật ngữ lịch sử dùng để mô tả vợ của một nhà quý tộc hoặc quý tộc đã khuất. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "douweier", là sự kết hợp của "doue" (của hồi môn) và "veier" (góa phụ). Vào thời trung cổ, những người đàn ông giàu có thường tặng của hồi môn lớn cho cô dâu tương lai của họ như một dấu hiệu của sự giàu có và uy tín của họ. Sau khi người chồng qua đời, góa phụ vẫn giữ quyền sở hữu điền trang và đất đai tạo nên một phần của hồi môn của mình, tạo ra sự độc lập về tài chính cho cô. Vị thế tài chính vững mạnh này đã mang lại cho cô danh hiệu "dowager" để phản ánh địa vị của cô là một người phụ nữ có khối tài sản và quyền lực đáng kể theo đúng nghĩa của cô. Mặc dù thuật ngữ "dowager" từng rất phổ biến trong giới quý tộc, nhưng việc sử dụng nó đã giảm dần và hiện nay ít được sử dụng hơn. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu gắn liền với những người phụ nữ thượng lưu theo kiểu cũ và cách sử dụng nó thường bị coi là lỗi thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)

examplequeen dowager: vợ của vua

meaning(thông tục) người đàn bà chững chạc

namespace

a woman of high social rank who has a title from her dead husband

một người phụ nữ có địa vị xã hội cao được thừa hưởng tước hiệu từ người chồng đã khuất của mình

Ví dụ:
  • the dowager Duchess of Norfolk

    bà góa phụ Nữ công tước xứ Norfolk

an impressive, usually rich, old woman

một bà già ấn tượng, thường giàu có

Từ, cụm từ liên quan