Định nghĩa của từ douche

doucheverb

TUYỆT VỜI

/duːʃ//duːʃ/

Từ "douche" bắt nguồn từ tiếng Pháp "douche," có nghĩa là "vòi hoa sen". Bản thân từ tiếng Pháp có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ducere", có nghĩa là "dẫn", ám chỉ nước được dẫn qua một ống. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18, ban đầu ám chỉ một thiết bị y tế dùng để rửa khoang cơ thể. Tuy nhiên, sau đó nghĩa của nó đã chuyển sang ám chỉ một thuật ngữ miệt thị dành cho một người bị coi là ngu ngốc hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen

meaning(y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)

type động từ

meaningtắm bằng vòi hương sen

meaning(y học) thụt rửa

namespace
Ví dụ:
  • The way he treated women made me think he was a total douche.

    Cách anh ta đối xử với phụ nữ khiến tôi nghĩ anh ta là một gã khốn nạn.

  • After he spilled red wine on my white shirt at the dinner party, I couldn't help but think how much of a douche he was being.

    Sau khi anh ấy làm đổ rượu vang đỏ lên chiếc áo sơ mi trắng của tôi tại bữa tiệc tối, tôi không thể không nghĩ rằng anh ấy thật là một thằng khốn nạn.

  • Her constant need to one-up everyone in the room made her a real douche.

    Nhu cầu liên tục phải vượt trội hơn mọi người trong phòng khiến cô trở thành một kẻ ngốc thực sự.

  • The guy who cut me off in traffic this morning was such a douche.

    Gã đàn ông chặn đường tôi sáng nay đúng là một thằng khốn nạn.

  • When he bragged about his expensive watch at the gym, I knew he was a born douche.

    Khi anh ấy khoe khoang về chiếc đồng hồ đắt tiền của mình ở phòng tập thể dục, tôi biết anh ấy là một thằng khốn nạn bẩm sinh.

  • After he canceled our plans at the last minute, I couldn't believe how much of a douche he was being.

    Sau khi anh ấy hủy bỏ kế hoạch của chúng tôi vào phút cuối, tôi không thể tin được anh ấy lại tệ đến thế.

  • The guy who left his messy sandwich wrapper on the subway seat was the biggest douche of all time.

    Anh chàng để lại giấy gói bánh sandwich bừa bộn trên ghế tàu điện ngầm là gã khốn nạn nhất mọi thời đại.

  • When she dragged me to a restaurant I hated just to impress her friends, I knew she was a true douche.

    Khi cô ấy kéo tôi đến một nhà hàng mà tôi ghét chỉ để gây ấn tượng với bạn bè cô ấy, tôi biết cô ấy là một kẻ ngốc thực sự.

  • The salesman who kept interrupting me during the store's tutorial made me think he was some kind of douche.

    Người bán hàng liên tục ngắt lời tôi trong suốt buổi hướng dẫn của cửa hàng khiến tôi nghĩ anh ta là một tên khốn.

  • The way he talked down to me during our meeting made me question his ability to not be a douche.

    Cách anh ta nói chuyện với tôi một cách khinh thường trong cuộc gặp khiến tôi nghi ngờ khả năng không trở thành một kẻ ngốc nghếch của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches