Định nghĩa của từ double take

double takenoun

nhìn lại hai lần

/ˌdʌbl ˈteɪk//ˌdʌbl ˈteɪk/

Cụm từ "double take" thường được dùng để mô tả phản ứng cử chỉ của một người khi họ ngạc nhiên hoặc bối rối trước điều gì đó bất ngờ. Biểu thức này bắt nguồn từ bối cảnh phim ảnh, đặc biệt là phim câm, khi nó ám chỉ kỹ thuật tua lại một phần cảnh quay và phát lại cho khán giả. Trong làm phim, "take" ám chỉ một bản ghi liên tục, duy nhất của một cảnh cụ thể từ đầu đến cuối. Khi các nhà làm phim vẫn còn sử dụng phim câm, họ thường quay một lần duy nhất của một cảnh cụ thể và thường yêu cầu các diễn viên lặp lại lời thoại hoặc chuyển động của họ để có được cảnh quay tốt nhất có thể. Vì việc lặp lại chính xác diễn xuất của một diễn viên là một thách thức, nên các nhà làm phim thường quay cảnh đó hai lần để đảm bảo họ có cảnh quay phù hợp. Thuật ngữ "double take" xuất hiện vào đầu những năm 1920 khi phim ảnh bắt đầu kết hợp âm thanh và hai cảnh quay thường được chiếu song song với nhau cho khán giả. Thiết bị này đã trở thành một mánh lới phổ biến vì nó cho phép các nhà làm phim gợi ý rằng họ đang trình bày một phiên bản chân thực hơn của các sự kiện bằng cách trình bày cả cảnh quay gốc và cảnh quay lặp lại cho khán giả. Theo thời gian, "double take" đã trở thành một cách diễn đạt thông tục mà mọi người sử dụng để mô tả khoảnh khắc do dự, bối rối hoặc không tin vào cuộc sống thực. Nó vẫn truyền tải ý nghĩa ban đầu của nó trong phim và sân khấu, nơi nó được sử dụng để mô tả nhu cầu của một diễn viên để làm lại một cảnh. Nhìn chung, "double take" là một cụm từ đầy màu sắc và thú vị, có ý nghĩa từ bối cảnh điện ảnh ban đầu đến cách sử dụng thông tục rộng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked by, the man did a double take when he saw her Rubik's cube hairdo.

    Khi cô đi ngang qua, người đàn ông đó phải ngạc nhiên khi nhìn thấy kiểu tóc hình khối Rubik của cô.

  • The actor's sudden appearance on stage took the audience by surprise, causing a double take.

    Sự xuất hiện đột ngột của nam diễn viên trên sân khấu khiến khán giả bất ngờ và phải nhìn lại nhiều lần.

  • The driver slammed on the brakes when he saw a red light ahead, causing the passenger to do a double take.

    Người lái xe đã phanh gấp khi nhìn thấy đèn đỏ phía trước, khiến hành khách phải ngoái lại nhìn.

  • The acrobat's daring trick left the audience double taking as she twisted and turned in mid-air.

    Màn nhào lộn táo bạo của nghệ sĩ nhào lộn khiến khán giả không khỏi kinh ngạc khi cô xoay người giữa không trung.

  • The waiter almost spilled the drink as the customer's order was so unusual he did a double take.

    Người phục vụ gần như làm đổ đồ uống vì món ăn mà khách hàng gọi quá khác thường khiến anh phải nhìn lại lần nữa.

  • The couple's first kiss left the onlookers doing a double take as they were both over 80.

    Nụ hôn đầu tiên của cặp đôi khiến những người chứng kiến ​​phải ngạc nhiên vì cả hai đều đã ngoài 80 tuổi.

  • The detective's line of questioning caught the suspect off guard, causing him to do a double take.

    Câu hỏi của thám tử khiến nghi phạm bất ngờ, phải nhìn lại hai lần.

  • The dancer's quick footwork had the judges do a double take as they struggled to keep up with her moves.

    Những bước chân nhanh nhẹn của vũ công khiến các giám khảo phải nhìn lại vì họ cố gắng theo kịp các động tác của cô.

  • The pilot's emergency landing on the highway left the motorists doing a double take as they saw the plane coming towards them.

    Việc phi công hạ cánh khẩn cấp trên đường cao tốc khiến những người lái xe phải giật mình khi nhìn thấy chiếc máy bay đang lao về phía họ.

  • The musician's unique blend of classical and metal had the audience doing a double take as they didn't know what to expect.

    Sự kết hợp độc đáo giữa nhạc cổ điển và nhạc metal của nhạc sĩ này khiến khán giả phải ngạc nhiên vì họ không biết điều gì sẽ xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches